|
|
IV. DANH MỤC SÁCH PHỔ THÔNG
11/5/2009 11:25:36 AM
IV. DANH MỤC SÁCH PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
IV. SÁCH PHỔ THÔNG |
|
TT |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
ĐƠN GIÁ |
NĂM XB |
1 |
Ăn uống theo nhu
cầu dinh dưỡng của bà mẹ và trẻ em
việt nam |
PGS.TS. Phạm Văn
Hoan, PGS.TS. Lê Bạch Mai |
40,000 |
2010 |
2 |
Á nam á nữ |
GS. Nguyễn Thị Xiêm |
8,500 |
2000 |
3 |
Đau thắt lưng và
thoái vị đĩa đệm |
GS.TS.Hồ Hữu
Lương |
34,000 |
2008 |
4 |
Đau tim |
Minh Đức (dịch) |
2,300 |
2007 |
5 |
Động vật và
khoáng vật làm thuốc |
Nguyễn Tuấn Khoa |
35,000 |
2010 |
6 |
Đột quỵ |
BS. Lê Văn Tri |
18,000 |
2005 |
7 |
Điều cần
biết cho các bà mẹ nuôi con |
PTS. Lê Diễm
Hương |
20,000 |
2006 |
8 |
Để phòng và
chữa THA nên sống thế nào |
GS. Vũ Đình Hải |
8,000 |
|
9 |
Để trẻ em có
giấc ngủ tốt |
BS. Lê Văn Tri |
15,000 |
2004 |
10 |
10 bí quyết để
có giấc ngủ tốt |
Lê Thủy |
24,000 |
2007 |
11 |
100 câu hỏi sử
dụng thuốc gây phóng noãn |
PGS.PTS.Nguyễn
Đức Vy, PGS.PTS. Trần Thị Phương Mai, Ths.
Phạm Huy Hiền Hào ( dịch) |
11,500 |
2001 |
12 |
200 bài diễn ca về
dược tính, công dụng, cách bào chế và kiêng kỵ
của 1 số vị thuốc nam thường dùng |
Lương y Phan Đình
Quya |
12,000 |
2003 |
13 |
50 câu hỏi bệnh giòn
xương |
Nguyễn Kim Dân
(dịch) |
10,500 |
2002 |
14 |
60 năm thi đua xây
dựng và phát triển ngành Y tế |
Bộ Y tế |
500,000 |
2005 |
15 |
Bảng nhu cầu dinh
dưỡng |
Đồng TG : GS.
Từ Giấy(CB), GS.TSKH.Hà Huy Khôi, TS. Đỗ Thị Kim
Liên, Ths.Chu Quốc Lập, TS.Từ Ngữ |
10,000 |
2005 |
16 |
Bảo vệ sức
khoẻ trước và sau khi sinh |
Nguyễn Kim Dân
(dịch) |
37,000 |
2008 |
17 |
Bạn cần làm gì khi
mắc bệnh tim |
Thế Nghĩa(dịch) |
23,000 |
2008 |
18 |
Bệnh đau lưng -
gối - vai - cổ |
Nguyễn Kim Dân
(dịch) |
25,000 |
2008 |
19 |
Bệnh động
mạch chi dưới |
PTS. Phạm Thắng |
12,500 |
1999 |
20 |
Bệnh Basedow |
GS.TS. Trần Đức
Thọ |
12,000 |
2007 |
21 |
Bệnh bướu
cổ và muối i ốt |
Đặng Trần
Duệ |
6,000 |
2002 |
22 |
Bệnh dị ứng
phòng ngừa và trị liệu |
BS.Vũ Minh Đức,
Hồ Kim Chung(dịch) |
38,000 |
2006 |
23 |
Bệnh lao ở trẻ
em |
PGS.TS. Trần Văn Sáng |
16,000 |
2002 |
24 |
Bệnh lao và nhiễm
HIV |
GS. TS. Hoàng Minh |
33,000 |
2009 |
25 |
Bệnh lao, quá khứ,
hiện tại và tương lai |
PGS.TS. Trần Văn Sáng |
12,000 |
2005 |
26 |
Bệnh loãng xương
ở người cao tuổi |
GS TS Trần Đức
Thọ |
9,000 |
2005 |
27 |
Bệnh mắt bẩm
sinh và di truyền |
Đồng TG :NGUT.PGS.TS.
Phan Dẫn, Ths.Phạm Trọng Văn, Ths.Mai Quốc Tùng |
12,500 |
2002 |
28 |
Bệnh mắt do ký sinh
trùng |
Đồng TG :
NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn, BS. Phan Dũng |
12,000 |
2002 |
29 |
Bệnh mắt hột |
GS. Nguyễn Duy Hoà |
10,000 |
1999 |
30 |
Bệnh thường
mắc thuốc cần dùng |
Đồng TG
:DS.Phạm Thiệp, BS.Phạm Đức Trạch |
33,000 |
2006 |
31 |
Bệnh tim bẩm sinh
ở trẻ em |
BS. Nguyễn Văn Bàng |
7,500 |
2001 |
32 |
Bệnh uốn ván |
Đồng TG :Ths. BSCKII
Nguyễn Hồng Hà, Ths.BS Nguyễn Quốc Thái |
12,000 |
2008 |
33 |
Bệnh ung thư dạ
dày |
Nhiều tác giả |
14,000 |
2002 |
34 |
Các bệnh da và ánh
nắng |
BS.Lê Văn Phú, BS.Lê Tú Anh
(dịch) |
12,000 |
2007 |
35 |
Các bệnh hô hấp
nghề nghiệp |
GS. Lê Trung |
72,000 |
2009 |
36 |
Các bệnh mắt thông
thường |
Đồng TG :NGUT.PGS.
PTS. Phan Dẫn, Ths. Nguyễn Chí Chương, TS. Phạm
Trọng Văn |
26,000 |
2004 |
37 |
Các thuốc chữa
bệnh ngoài da, da liễu phong |
DS.Trần Sĩ Viên |
48,000 |
2006 |
38 |
Các thuốc giảm
đau, chống viêm |
PGS.TS. Đào Văn Phan |
20,000 |
2007 |
39 |
Các văn bản QLNN
về thuốc , mỹ phẩm |
Đồng TG : TS.
Trương Quốc Cường(CB), Ths. Dương Xuân
An, DS. Nguyễn Đức Bôn, Ths. Phạm Hồng Châu,
Ths. Nguyễn Tất Đạt, DS. Đỗ Văn
Đông, Ths. Đặng Thị Minh Hằng, Ths.Lê Mai
Hương, Ths. Nguyễn Việt Hùng, DS. Từ Việt
Lan, TS. Nguyễn Văn Lợi, CN. Trần Thị
Phương, DS. Nguyễn Văn Thanh, Ths.Chu Đăng
Trung |
290,000 |
2007 |
40 |
Chăm sóc bệnh nhân
gãy xương |
Đồng TG : ThS.
ĐD. Trần Thị Thuận(CB), CN.ĐD.Nguyễn
Thị Phương Lan |
15,000 |
2009 |
41 |
Chăm sóc bệnh nhân
tim mạch |
Ths. ĐD. Trần
Thị Thuận ( CB) |
16,000 |
2010 |
42 |
Chăm sóc em bé |
Sách dịch |
39,000 |
2000 |
43 |
Chăm sóc sức
khoẻ trẻ em tại nhà |
Đồng TG : BS. Phan
Sinh Phúc, DS.CKII.Trần Sĩ Viên |
51,000 |
2009 |
44 |
Chữa bệnh bằng
nước biển |
Lê Trinh |
15,500 |
2005 |
45 |
Chữa bệnh bằng
phương pháp tự nhiên |
Phương Ngọc (
dịch) |
62,000 |
2002 |
46 |
Dạy bạn tránh thai |
Nguyễn Kim Dân
(dịch) |
20,000 |
2008 |
47 |
Danh bạ điện
thoại nghành y tế Việt Nam |
Đồng TG : Hoàng
Trọng Quang (CB), Phạm Đức Nhuận, Nguyễn
Thị Lan Phương, Nguyễn Thị Ân |
108,000 |
2009 |
48 |
Dinh dưỡng bảo
vệ bà mẹ, thai nhi và phòng bệnh mãn tính |
Đồng TG :GS.TS. BS.
Bùi Minh Đức, GS.TS.BS. Phan Thị Kim |
32,000 |
2001 |
49 |
Gắng tự làm bác
sỹT1 |
Trịnh Tố Long |
47,000 |
2007 |
50 |
Giữ làn da khoẻ
đẹp |
Đồng TG
:GS.Nguyễn Xuân Hiền, GS. Nguyễn Cảnh Cầu,
BS.Ngô Xuân Nguyệt |
19,000 |
2006 |
51 |
Giải đáp về
một số bệnh phổi phế quản |
GS. TS. Hoàng Minh |
22,000 |
1999 |
52 |
Giải đáp về
sức khoẻ và bệnh tật (Tập 2) |
Đồng TG :GS.TS.Hoàng
Minh, DS.Hoàng Trọng Quang, CN.Lê Thấu |
22,500 |
2002 |
53 |
Giải đáp về
sức khoẻ và bệnh tật (Tập 3) |
GS.TS.Hoàng Minh, DS.Hoàng
Trọng Quang, CN.Lê Thấu |
22,000 |
2003 |
54 |
Giải thưởng
nobel sinh lý hay y học |
GS. Vũ Triệu An |
82,000 |
2007 |
55 |
Hạn chế cao
huyết áp |
Lưu Văn Hy
(dịch) |
40,000 |
2008 |
56 |
Hỏi đáp các
bệnh mắt |
Đồng TG :PGS.TS.Phan
Dẫn -Ths.Phạm Trọng Văn, BS.Nguyễn Quốc
Anh |
18,000 |
2005 |
57 |
Hỏi đáp Sida |
BS. Nguyễn Đức
Toàn |
5,800 |
2000 |
58 |
Hỏi đáp vô sinh |
Đồng TG : PGS.TS.
Trần Thị Phương Mai. PTS.Nguyễn Đức
Vy, Ths. Phạm Huy Hiền Hào |
20,500 |
1999 |
59 |
Hỏi đáp về
bệnh lao có vi khuẩn kháng thuốc |
GS.Trần Văn Sáng |
15,000 |
2007 |
60 |
Hỏi đáp về
bệnh viêm loét dạ dày tá tràng |
TS.BSCK II. Phạm Thị
Bình |
15,000 |
|
61 |
Hỏi đáp về các
bệnh lây qua đường tình dục |
Đồng TG : GS.Lê Kinh
Duệ, GS.TS. Nguyễn Thị Đào, PGS.TS. Phạm
Văn Hiển, TS. Trần Hữu Khang |
12,000 |
2003 |
62 |
Hỏi đáp về các
bệnh thấp khớp |
Đồng TG
:GS.TS.Trần Ngọc Ân, Ths. Bùi HảI Bình, BSCKII Đoàn
Minh Châu, BSCKII Nguyễn Cẩm Châu, BS. Trần Hoài
Dương, TS.Đào Hùng Hạnh, Ths.Nguyễn Đình
Khoa, TS.Nguyễn Thị Ngọc Lan, BSCKII Nguyễn Thị
Nga, TS.Nguyễn Vĩnh Ngọc, TS.Vũ Thanh Thủy,
BSCKII Tạ Diệu Yên |
15,000 |
2006 |
63 |
Hỏi đáp về kinh
nguyệt và thai nghén |
BS.Võ Thuỷ
Phương |
14,000 |
2006 |
64 |
Hỏi đáp về
kế hoạch hoá gia đình |
BS.Võ Thuỷ
Phương |
14,000 |
2006 |
65 |
Hỏi đáp về
sản phụ khoa |
BS.Võ Thuỷ
Phương |
13,000 |
2006 |
66 |
Hỏi đáp về
tuổi dậy thì |
BS.Võ Thuỷ
Phương |
10,000 |
2006 |
67 |
Hướng dẫn
chăm sóc - tập luyện bệnh nhân liệt nửa
người |
TS. Nguyễn Đăng
Hà |
10,000 |
2006 |
68 |
Hướng dẫn
chế độ ăn cho bệnh nhân ung thư |
PGS.TS. Lê Đình Roanh &
Ths. Nguyễn Văn Chủ |
13,000 |
2009 |
69 |
Hiếm muộn vô sinh -
Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản |
Đồng TG : GS.TS.
Trần Thị Phương Mai, BS. Nguyễn Thị
Ngọc Phương, BS.CKII. Nguyễn Song Nguyên, Ths. Hồ
Mạnh Tường, Ths. Vương Thị Ngọc Lan |
42,000 |
2007 |
70 |
Kiêng kỵ trong ăn
uống (ăn uống - phối hợp thức ăn -
nấu nướng và bảo quản thức ăn) |
Lương y Đoàn
Sự(dịch) |
21,000 |
2006 |
71 |
Kiêng kỵ trong ăn
uống (ăn uống cho trẻ em, phụ nữ và
bệnh nhân) |
Lương y Đoàn
Sự(dịch) |
21,000 |
2000 |
72 |
Kinh dịch diễn
giảng |
Ths. BS.Kiều Xuân
Dũng |
35,000 |
2006 |
73 |
Mắt và các bênh
nhiễm khuẩn |
Đồng TG :
NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn, Ths. Nguyễn Duy Anh |
19,500 |
2006 |
74 |
Mổ tim những
điều cần biết |
GS. Đặng Hanh
Đệ |
15,000 |
2007 |
75 |
Mất ngủ |
TS. Bùi Quang Huy |
35,000 |
2010 |
76 |
Một số bệnh lý
tuyến giáp |
GS.TS. Trần Đức
Thọ |
18,000 |
2008 |
77 |
Một số bệnh
thái hoá di truyền hệ thần kinh |
Đồng TG ; PGS.TS.
Nguyễn Văn Chương(CB), GS. Đặng Đình
Huấn, GS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn Xuân
Thản, PGS.TS. Hoàng Văn Thuận, PGS.Vũ Quang Bích,
TS.Nguyễn Minh Hiện, TS.Phan Việt Nga, PGS.TS. Lê Quang
Cường |
29,500 |
2006 |
78 |
Một số vấn
đề y sinh học cập nhật cho bác sĩ |
GS.TSKH.Phan thị Phi Phi |
40,000 |
2007 |
79 |
Nang và u lành tính vùng
miệng - hàm - mặt |
GS Trần Văn Trường |
44,000 |
2001 |
80 |
Ngành y tế 60 năm xây
dựng và trưởng thành |
Bộ Y tế |
285,000 |
2005 |
81 |
Ngành y tế VN vững
bước vào thế kỷ 21 |
Bộ Y tế |
|
2002 |
82 |
Người chiến
sỹ áo trắng trên những nẻo đường
đát nước |
Đồng TG : PGS.TS.
Trần Thị Trung Chiến(CB), DS.Hoàng Trọng Quang,
TS.Trần Đức Long, BS.Nguyễn Cao Thâm, DS.Hoàng
Thị Sáu, DS.Phạm Tuấn Hùng, Đỗ Thu Trang |
113,000 |
2005 |
83 |
Nghiện heroin các
phương pháp điều trị |
BS. Nguyễn Minh Tuấn |
25,000 |
2004 |
84 |
Nghiện rượu |
Đồng TG :TS. Bùi
Quang Huy(CB), Ths.Nguyễn Mạnh Hùng, Ths.Nguyễn Thanh Bình |
22,000 |
2008 |
85 |
Những điều
cần biết khi mang thai |
Nguyễn Kim Dân
(dịch) |
22,000 |
2005 |
86 |
Những điều
cần biết khi mang thai và sinh nở |
Nguyễn Kim Dân
(dịch) |
37,000 |
2008 |
87 |
Những điều
cần biết về bỏng |
GS. TS. Lê Thế Trung |
11,500 |
2003 |
88 |
Những điều
cần biết về bệnh lao |
GS. TS. Hoàng Minh |
9,000 |
2001 |
89 |
Những điều
cần biết về bệnh ung thư cổ tử cung
và ung thư tử cung |
PGS. TS.Lê Đình Roanh |
12,000 |
2006 |
90 |
Những điều
cần biết về hen phế quản |
PGS.TS Ngô Quý Châu |
10,000 |
2006 |
91 |
Những điều
cần biết về u lympho ác tính |
Đồng TG :PGS. TS.Lê
Đình Roanh, Ths.Nguyễn Văn Chủ |
10,000 |
|
92 |
Những điều
cần biết về u não |
PGS.TS. Lê Đình Roanh &
Ths. Nguyễn Văn Chủ |
12,000 |
2009 |
93 |
Những điều
cần biết về ung thư dạ dày và ruột |
Đồng TG
:Đồng TG :PGS. TS Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn
Văn Chủ |
12,000 |
2007 |
94 |
Những điều
cần biết về ung thư gan |
Đồng TG
:Đồng TG :PGS. TS Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn
Văn Chủ |
15,000 |
208 |
95 |
Những điều
cần biết về ung thư phổi |
Đồng TG : PGS. TS Lê
Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ |
5,000 |
2008 |
96 |
Những điều
cần biết về ung thư thận & ung thư bàng
quang |
PGS.TS. Lê Đình Roanh &
Ths. Nguyễn Văn Chủ |
14,000 |
2009 |
97 |
Những điều
cần biết về ung thư trẻ em |
PGS.TS. Lê Đình Roanh &
Ths. Nguyễn Văn Chủ |
19,000 |
2009 |
98 |
Những điều
cần biết về ung thư tuyến giáp |
Đồng TG
:Đồng TG :PGS. TS Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn
Văn Chủ |
6,000 |
2008 |
99 |
Những điều
cần biết về ung thư vú |
Đồng TG :PGS. TS.Lê
Đình Roanh, Ths.Nguyễn Văn Chủ |
15,000 |
2006 |
100 |
Những bệnh
miền nhiệt đới thường gặp Tây và
đông y |
BS.Nguyễn Công Tỷ,
TS.BS. Nguyễn Duy Phong (CB) |
300,000 |
2009 |
101 |
Những cây thuốc
vị thuốc Việt Nam |
Đỗ Tất
Lợi |
250,000 |
2009 |
102 |
Nhãn khoa lâm sàng |
GS.Hà Huy Tiến
(dịch) |
32,000 |
2007 |
103 |
Nuôi dưỡng và phòng
chống bệnh ở trẻ em dưới 5 tuổi |
Đồng TG : PGS.BS.
Đào Thị Ngọc Diễn, Ths.Phùng Thị Liên, TS.
Nguyễn Thị Lâm, TS.Cao Thị Hậu, Ths.Lê Thị
HảI, PGS.TS. Đỗ Kim Liên, BSCKII. Đinh Thị Kim
Liên, BS.Trần Thị Nga, Ths. Trịnh Hồng Sơn,
BS.Phạm Thị Thục |
32,000 |
2005 |
104 |
Phòng bệnh ung thư |
Đồng TG :GS. TS.
Đái Duy Ban, PTS.BS. Lữ Thị Cẩm Vân, BS. Đái
Thị Ngân Hà, BS. Đái Thị Hằng Nga |
21,500 |
2000 |
105 |
Phòng bệnh và cấp
cứu trên sông biển |
BS. Phạm Nguyên Phẩm |
18,000 |
2000 |
106 |
Phòng chống 5 tai
biến sản khoa |
PGS. Phan Trường
Duyệt |
4,000 |
1999 |
107 |
Phòng trị bệnh
phụ khoa thường gặp |
Nguyễn Kim Dân
(dịch) |
58,000 |
2000 |
108 |
Phòng trị bệnh
thủy đậu |
Nhiều tác giả |
20,000 |
2000 |
109 |
Phòng và điều
trị hen phế quản |
Đồng TG : PGS.TS
Dương Trọng Hiếu, Ths. Nguyễn Thu Hà |
43,000 |
2008 |
110 |
Phòng và chữa bệnh
hay gặp ở trẻ em và phụ nữ |
TS. Dương Trọng
Hiếu |
15,000 |
2001 |
111 |
Phòng và chữa các
chứng bệnh bệnh đau lưng |
Đồng TG: PGS. Vũ
Quang Bích, PGS.TS.Nguyễn Xuân Thản, PGS.TS.Nguyễn Văn
Thông, Ths.BSCKII Cao Hữu Hân |
45,000 |
2006 |
112 |
Rau hoa quả chữa
bệnh |
BS. Lê Văn Tri(dịch) |
23,000 |
2007 |
113 |
Sổ tay làm mẹ |
BS. Lương Thị
Bích |
11,000 |
2002 |
114 |
Sổ tay y học
người cao tuổi |
GS.Nguyễn Sĩ
Quốc ( dịch) |
18,000 |
2000 |
115 |
Tư vấn chẩn
đoán & xử trí nhanh ngộ độc cấp
(Tập 1) |
Đồng TG :PGS.
Nguyễn Thị Dụ(CB), BS.Phạm Duệ,BS. Bế
Hồng Thu, BS. Nguyễn Kim Sơn |
45,000 |
2005 |
116 |
Tư vấn chẩn
đoán & xử trí nhanh ngộ độc cấp
(Tập 2) |
Đồng TG :PGS.
Nguyễn Thị Dụ(CB), BS.Phạm Duệ,BS. Bế
Hồng Thu, BS. Nguyễn Kim Sơn |
73,000 |
2004 |
117 |
Tìm hiểu bệnh lao |
PGS. TS. Hoàng Long Phát |
15,000 |
2006 |
118 |
Tương tác thuốc
và chú ý khi chỉ định |
Đồng TG : GS.TS.Lê
Ngọc Trọng, TS. Đỗ Kháng Chiến (CB), GS.Đàm
Trung Bảo, DS.CKI Nguyễn Thị Phương Châm, DS.CKII
Vũ Chu Hùng, GS.TSKH Hoàng Tích Huyền, GS.Đặng
Hạnh Phúc, DS.CKII Nguyễn Xuân Thu, DS.CKII Vũ Ngọc
Thuý, BS.CKII Nguyễn Văn Tiếp. DS.Đỗ Quý
Diệm, GS.TSKH Hoàng Tích Huyền ( HĐ) |
215,000 |
2006 |
119 |
Thường thức
về mắt |
BS. Hoàng Sinh |
10,500 |
1999 |
120 |
Theo dõi và chăm sóc trong
thời kỳ mang thai |
Sách dịch |
38,000 |
2004 |
121 |
Thiết kế và
tối ưu hoá công thức và qui trình áp dụng phần
mềm thông minh |
Đặng Văn Giáp |
50,000 |
2002 |
122 |
Thực hành điều
trị bệnh tâm lý |
PGS.TS. Võ Văn Bản |
35,000 |
2008 |
123 |
Thực hành bệnh tim
mạch |
Đồng TG :GS.TS.
Nguyễn Lân Việt, PGS.TS. Đỗ Doãn Lợi,
Ths.Phạm Mạnh Hùng, Ths. Nguyễn Lân Hiếu,
Ths.Nguyễn Ngọc Quang, Ths.Phạm TháI Sơn |
69,000 |
2006 |
124 |
Thuốc bắc
thường dùng |
Đồng TG:
DS.Nguyễn Quý, BS.Nguyễn Phương |
76,000 |
|
125 |
Thuốc biệt
dược chữa bệnh sản phụ khoa |
Đồng TG :DS CK2
Trần Sỹ Viên, BS. Hà Giang |
57,000 |
2005 |
126 |
Thuốc biệt
dược và cách sử dụng 2008 |
Đồng TG: DS.
Phạm Thiệp &DS. Vũ Ngọc Thuý |
360,000 |
2008 |
127 |
Thuốc bệnh 24 chuyên
khoa |
DS Tào Duy Cần |
280,000 |
2009 |
128 |
Thuốc cổ
truyền phòng trị bệnh ho hen |
PGS. TS. Phạm Xuân Sinh |
9,000 |
2001 |
129 |
Thuốc cổ
truyền phòng trị bệnh tăng huyết áp |
PGS. TS. Phạm Xuân Sinh |
15,800 |
2001 |
130 |
Thuốc chữa đái
tháo đường |
Đồng TG :PGS.TS.
Đỗ Trung Đàm, Ths. Đỗ Mai Hoa |
33,000 |
2007 |
131 |
Thuốc chữa
bệnh lao |
PGS.TS. Hoàng Long Phát |
16,500 |
2003 |
132 |
Thuốc lá hay sức
khoẻ |
PGS. TS. Hoàng Long Phát |
15,000 |
2006 |
133 |
Thuốc nam dùng trong gia
đình |
Nhiều tác giả |
11,000 |
2001 |
134 |
Thuốc nam toa căn
bản |
TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh |
19,000 |
2007 |
135 |
Thuốc tươi
trị bệnh |
Nguyễn Kim Dân
(dịch) |
23,000 |
2007 |
136 |
Thuốc thường
dùng |
TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh |
28,000 |
2006 |
137 |
Thuốc và các biện
pháp tránh thai trong kế hoạch hoá gia đình |
TS. Nguyễn Văn
Đàn |
19,500 |
2001 |
138 |
Từ điển
sản phụ khoa Pháp - Anh - Việt |
GS. Dương Thị
Cương, GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu, GS.TS. Phan
Trường Duyệt, PGS.Đinh Thế Mỹ,
PGS.TS.Vũ Nhật Thăng, BS.Đinh Văn Chí |
86,000 |
2009 |
139 |
Từ điển
thuật ngữ Tai, mũi, họng Pháp - Anh - Việt…… |
GS.TS. Ngô Ngọc Liễn |
310,000 |
2009 |
140 |
Từ điển Y
học Anh - Việt |
Sách dịch |
90,000 |
2009 |
141 |
Từ điển y
học chăm sóc sức khoẻ gia đình |
Đồng TG :GS.TS.
Nguyễn Sào Trung(CB), TS.BS. Âu Nguyệt Diệu, DS.Phạm
Thị Dung, Ths.BS. Nguyễn Quốc Dũng, PGS.TS.BS.
Hứa Thị Ngọc Hà, Ths.BS. Nguyễn Thị Thanh Hà,
Ths.BS. Nguyễn Phạm Trung Hiếu, BSCKII. Huỳnh Anh
Lan, BSCKII. Trần Đặng Ngọc Linh, Ths.BS. Nguyễn
Phạm Trung Nghĩa, BSCKII. Trần Việt Thế
Phương, BSCKI. Nguyễn Văn Thái, Ths.BS. Nguyễn
Văn Thành, Ths.BS. Đào Thị Phương Thảo,
Ths.BS. Nguyễn Hoài Thu, Ths.BS. Nguyễn Đình Tuấn,
BSCKII. Chương Thị Xinh |
280,000 |
2008 |
142 |
Toàn tập về dinh
dưỡng về bệnh ở trẻ em, thiếu niên |
Lưu Văn Hy
(dịch), BS. Trần Hải (HĐ) |
33,000 |
2001 |
143 |
Trẻ em béo phì |
Sách dịch |
23,000 |
2002 |
144 |
Trứng gia cầm
trị bệnh |
Nguyễn Kim Dân
(dịch) |
29,000 |
2001 |
145 |
Tự kỷ phát
hiện sớm và can thiệp sớm |
Đồng TG :PGS.TS.
Vũ Thị Bích Hạnh, Ths. Đặng Thái Thu
Hương |
24,000 |
2007 |
146 |
Tự nhận biết
bệnh phụ khoa |
Nguyễn Kim Dân & CS
(dịch) |
27,000 |
2002 |
147 |
U ác tính vùng miệng - hàm
- mặt |
GS Trần Văn Trường |
31,000 |
2002 |
148 |
U và chấn thương
hệ thần kinh |
Đồng TG :
GS.TS.Hồ Hữu Lương(CB), PGS.TS. Vũ Hùng Liên,
PGS.TS. Bùi Quang Tuyển |
26,500 |
2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|