|
|
III.DANH MỤC SÁCH CHUYÊN ĐỀ 1
11/5/2009 12:03:09 PM
III.DANH MỤC SÁCH CHUYÊN ĐỀ 1
|
|
|
|
|
|
III. SÁCH CHUYÊN ĐỀ 1 |
|
TT |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
ĐƠN GIÁ |
NĂM XB |
1 |
Helicobacter Pylori trong bệnh
dạ dày tá tràng |
TS.Phạm Quang
Cử |
26,000 |
2008 |
2 |
Tế bào gốc và bệnh lý
tế bào gốc tạo máu |
GS.TSKH Đỗ Trung
Phấn |
110,000 |
2008 |
3 |
X- quang trong chẩn đoán các
khối u góc cầu tiểu não |
Đồng TG : BS. Lê
Thược, TS. Nguyễn Tấn Phong, CN.Phạm Ngọc
Lương |
7,000 |
2006 |
4 |
Đông máu ứng
dụng trong lâm sàng |
PGS.TS.Nguyễn Anh Trí |
31,000 |
2008 |
5 |
Đông trùng hạ
thảo |
GS.TSKH. Đái Duy Ban ( CB),
TS. Lưu Tham Mưu |
23,000 |
2009 |
6 |
Đại cương
sơ sinh học |
PGS. TS. Trần Đình
Long |
22,000 |
2002 |
7 |
Đại danh y lãn ông và
cơ sở tư tưởng của nghề làm
thuốc |
Trần Văn Thụy |
12,000 |
2001 |
8 |
Đau |
GS. Phạm Gia
Cường |
15,000 |
2005 |
9 |
Đau cổ và đau
tay |
BS.Lê Vinh ( dịch) |
25,000 |
2002 |
10 |
Đau cột sống
Đoạn thắt lưng |
Lê Trinh |
12,000 |
2005 |
11 |
Đau thắt lưng và
thoái vị đĩa đệm |
PGS. TS. Hồ Hữu
Lương |
34,000 |
2008 |
12 |
Đau thắt ngực
nhồi máu cơ tim |
Đồng TG : GS Vũ
Đình Hải(CB), TS.Hà Bá Miễn |
16,000 |
2005 |
13 |
Đau tim |
Sách dịch |
20,000 |
2004 |
14 |
Động kinh |
Đồng TG : PGS.TS.Lê
Quang Cường & CS |
50,000 |
2005 |
15 |
Đột qụy não,
cấp cứu, điều trị, dự phòng |
Đồng TG
:PGS.TS.Nguyễn Văn Thông(CB), PGS.TS. Trần Duy Anh, TS.
Hoàng Minh Châu, PGS.TS. Lê Quang Cường, GS.TS. Hoàng
Đức Kiệt, TS. Võ Văn Nho, TS. Nguyễn Hoàng
Ngọc, TS. Nguyễn Thị Tâm, BS.Lê Văn Trường |
51,000 |
2008 |
16 |
Đột quỵ,cách
phòng ngừa và điều trị |
BS.Lê Văn Tri |
18,000 |
2005 |
17 |
Đẻ khó do vai
xử trí và dự phòng |
BSCKII. Nguyễn Gia
Định |
14,000 |
2010 |
18 |
Điện não
đồ ứng dụng trong thực hành lâm sàng |
Đinh Văn Bền |
43,000 |
2005 |
19 |
Điện quang chẩn
đoán trong tai mũi họng |
PGS TS Nguyễn Tấn
Phong |
38,000 |
2009 |
20 |
Điện tâm
đồ dùng cho bác sỹ đa khoa |
TS.BS. Nguyễn Thị
Chính |
16,000 |
2006 |
21 |
Điều trị
đau do ung thư |
TS. Nguyễn Bá
Đức |
14,000 |
2001 |
22 |
Điều trị các
bệnh ác tính cơ quan tạo máu |
PGS.TS Nguyễn Anh Trí |
29,000 |
2004 |
23 |
Điều trị các
tật khúc xạ bằng lade |
Đồng TG :PGS. TS.
Phan Dẫn, Ths.Phạm Trọng Văn |
9,000 |
2000 |
24 |
Điều trị
chấn thương sọ mặt |
TS. Nguyễn Tấn Phong |
12,000 |
2006 |
25 |
Điều trị
một số bệnh vùng hậu môn bằng thủ
thuật… |
Đồng TG : PGS.TS.
Nguyễn Mạnh Nhâ, DS. Nguyễn Duy Thức |
29,500 |
2004 |
26 |
Điều trị thoát
vị đĩa đệm cột sống cổ và
thắt lưng |
PGS.TS. Bùi Quang Tuyển |
21,000 |
2009 |
27 |
Để có giấc
ngủ tốt |
Sách dịch |
24,000 |
2002 |
28 |
120 bệnh án
xương khớp, chẩn đoán lâm sàng và hình ảnh |
TS.Nguyễn Thị
Ngọc Lan |
35,000 |
2007 |
29 |
5400 thuật ngữ
tiếng trung về hóa chất, khoáng chất và thuốc |
Thái Quý |
71,000 |
2006 |
30 |
60 cây mẫu trong
vườn thuốc |
TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh |
32,000 |
2006 |
31 |
An toàn phóng xạ và X-
quang trong y tế |
GS. Phan Trường
Duyệt |
11,000 |
2004 |
32 |
Atlas giải phẫu
người (Bìa đỏ) |
Sách dịch |
230,000 |
2005 |
33 |
Atlas giải phẫu
người (Bìa đen) |
Sách dịch |
360,000 |
2009 |
34 |
Atlas giải phẫu
người phần nội tạng |
Sách dịch |
226,000 |
2004 |
35 |
Atlas mô bệnh học
các bệnh cầu thân và bệnh ống- kẽ thân |
Đồng TG :PGS.TS. Hà
Hoàng Kiệm &TS. Phạm Xuân Phong |
340,000 |
2008 |
36 |
Bách khoa toàn thư về
Vitamin, muối khoáng và các yếu tố vi lượng |
BS.Lan Phương |
34,000 |
2003 |
37 |
Bách khoa tri thức
phụ nữ Việt Nam |
Đồng TG :TS.Lê
Thị Vinh Thi(CB), GS.Lê Thi, GS.Dương Thị
Cương, Ths.BS. Phạm Thanh Hiền, PGS.TS. Lê Thị
Mừng, PGS.TS. Nguyễn ánh Tuyết |
40,000 |
2006 |
38 |
Bào chế đông
dược |
TS. TTUT.Nguyễn
Đức Quang |
72,000 |
2008 |
39 |
Bảo vệ thận
để giữ mãi tuổi thanh xuân |
Lê Sỹ Toàn |
28,000 |
2007 |
40 |
Bỏng- những
kiến thức chuyên ngành |
GS.TS. Lê Thế Trung |
60,000 |
2003 |
41 |
Bấm huyệt kéo dãn
nắn chỉnh diện khớp |
Trần Ngọc
Trường |
12,000 |
2007 |
42 |
Biến chứng đái
tháo đường và điều trị |
TS.Đỗ Trung Quân |
52,500 |
2006 |
43 |
Bệnh đau mắt
đỏ |
PGS.TS. Phạm Thị
Khánh Vân |
12,000 |
2008 |
44 |
Bệnh đau nửa
đầu và đau từng chuỗi |
PGS.TTUT. Vũ Quang Bích |
17,500 |
2006 |
45 |
Bệnh động kinh |
BS.Nguyễn Vy
Hương(dịch), PGS.TS. Nguyễn Văn Đăng,
PGS.TS. Lê Đức Hinh(HĐ) |
17,000 |
2005 |
46 |
Bệnh động kinh
ở trẻ em |
TS. Ninh Thị Ứng |
7,000 |
2002 |
47 |
Bệnh Alzeihmer |
GS. Phạm Khuê |
25,500 |
2002 |
48 |
Bệnh Alzeihmer và các
thể sa sút trí tuệ khác |
PGS.TS. Phạm Thắng |
96,000 |
2010 |
49 |
Bệnh Basedow |
Trần Đức
Thọ |
12,000 |
2007 |
50 |
Bệnh các cơ quan tiêu
hóa |
PGS.TS. Phạm Quang
Cử |
72,000 |
2010 |
51 |
Bệnh da nghề
nghiệp |
Đồng TG :GS. Lê
Tử Vân, TS.Khúc Xuyền |
35,000 |
2002 |
52 |
Bệnh do ký sinh trùng
đường ruột |
Đồng TG :PGS.TS.
Phạm Văn Thân(CB), PGS.TS. Nguyễn Văn Đề,
PGS.TS. Hoàng Tân Dân, Ths. Trương Thị Kim Phượng,
Ths. Phan Thị Hương Liên, Ths. Phạm Ngọc Minh |
24,000 |
2009 |
53 |
Bệnh học các
khối u |
Đồng TG :PGS.TS. Lê
Đình Roanh, Ths. Nguyễn Văn Chủ |
68,000 |
2008 |
54 |
Bệnh học gan
mật tụy |
GS.TS. Hà Văn Mạo
(CB), GS.TS. Vũ Bằng Đình |
290,000 |
2010 |
55 |
Bệnh học lồng
ngực trẻ em |
Đồng TG : TS.
Nguyễn Thanh Liêm, BS. Lê Sĩ Chung ( dịch) |
29,000 |
2002 |
56 |
Bệnh học miễn
dịch và ghép |
PGS. TS. Lê Đình Roanh |
10,500 |
2001 |
57 |
Bệnh học phẫu
thuật thần kinh |
Đồng TG :GS.TS.BS.Lê
Xuân Trung (CB), TS.BS. Nguyễn Hữu Công, BS. Phan Thanh
HảI, Ths.BS. Lê Xuân Long, BS. Dương Minh Mẫn, BS. Lê
Điền Nhi, PGS.TS.BS. Võ Văn Thành, BS. Võ Hoài Thu, TS.BS. Vũ
Tam Tỉnh, TS.BS. Trương Văn Việt |
85,500 |
2003 |
58 |
Bệnh học tiết
niệu |
Đồng TG : GS.
Nguyễn Bửu Chiều, GS.TS. Trần Quán Anh (CB), PGS.TS.
Trần Ngọc Bích, Ths. Vũ Nguyễn Khải Ca,
PGS.Trần Văn Chất, PGS.TS. Trần Thị Chung
Chiến, PGS.TS. Trần Đức Hoè,Ths. Nguyễn
Phương Hồng, PGS.TS. Vũ Văn Kiên, PGS.TS.
Nguyễn Kỳ, Ths. Hoàng Long, BSCKII. Nguyễn Khắc
Lợi, PGS.TS. Nguyễn Mễ, Ths.Hoàng Đình Nội,
Ths.Nguyễn Quang, Ths. Đỗ Trường Thành, PGS.TS.
Lê Ngọc Từ |
139,000 |
2007 |
59 |
Bệnh học
truyền nhiễm |
GS.TSKH Bùi Đại ( CB) |
88,000 |
2010 |
60 |
Bệnh học
truyền nhiễm và nhiệt đới |
Đồng TG :GS.TS.
Nguyễn Văn Mùi ( CB), PGS.TS. Nguyễn Hoàng Tuấn,
TS.Trịnh Thị Xuân Hòa, TS.Hoàng Vũ Hùng, TS.Đỗ
Bình, TS.Trần Viết Tiến, TS.Đỗ Tuấn Anh,
BSCKII Từ Văn Thơ, Ths.Nguyễn Mạnh Hồng,
Ths.Nguyễn Lê, Ths. Hoàng Tiến Tuyên |
106,000 |
2008 |
61 |
Bệnh học ung
thư phụ khoa |
PGS TS Trần Thị Phương
Mai |
45,000 |
2005 |
62 |
Bệnh học viêm và các
bệnh nhiễm khuẩn |
Đồng TG :PGS. TS. Lê
Đình Roanh, Ths. Nguyễn Văn Chủ |
69,000 |
2009 |
63 |
Bệnh lý màng phổi |
TS. Trần Hoàng Thành |
35,000 |
2007 |
64 |
Bệnh lý sơ sinh
học |
Trần Đình Long |
21,000 |
2003 |
65 |
Bệnh lý viêm phổi
trong thở máy |
TS. Trịnh Văn
Đồng |
28,000 |
2008 |
66 |
Bệnh lý viêm tuỵ |
PGS.TS. Hà Văn Quyết |
36,000 |
2006 |
67 |
Bệnh mạch máu não và
tuỷ sống |
Đồng TG :PGS.TS
Nguyễn Xuân Thản, TS.Nguyễn Minh Hiện,
TS.Nguyễn Văn Chương, TS.Hà Thị Lãm, TS.Lê
Văn Thính, TS.Nguyễn Thế Duy, Ths.Nguyễn Liên
Hương |
37,000 |
2004 |
68 |
Bệnh nội tiết |
GS.TS Thái Hồng Quang |
86,000 |
2008 |
69 |
Bệnh nghề
nghiệp (Tập 3) |
GS. Lê Trung |
37,500 |
2000 |
70 |
Bệnh Pakinson |
GS. Lê Đức Hinh |
22,000 |
2008 |
71 |
Bệnh phổi tắc
nghẽn mạn tính |
TS Trần Hoàng Thành |
35,000 |
2006 |
72 |
Bệnh quai bị |
Đồng TG :PGS.TS.
Nguyễn đức Hiền, PGS.TS. Trịnh Thị Minh
Liên |
10,000 |
2007 |
73 |
Bệnh sỏi
đường tiết niệu |
TS. Trần Văn Hinh |
19,000 |
2007 |
74 |
Bệnh tăng huyết
áp |
PGS Phạm Tử
Dương |
14,000 |
2005 |
75 |
Bệnh thần kinh
ngoại vi |
GS .TS. Hồ Hữu
Lương |
37,000 |
2005 |
76 |
Bệnh thận |
PGS.TS. Trần Văn
Chất |
99,000 |
2008 |
77 |
Bệnh thủy
đậu và bệnh zona |
TS. Nguyễn Duy Hưng |
10,000 |
|
78 |
Bệnh thoái hóa cột
sống cổ |
PGS.TS. Nguyễn Văn
Thông |
25,000 |
2009 |
79 |
Bệnh tiêu chảy |
GS.TSKH. Phùng Đắc
Cam |
26,000 |
2009 |
80 |
Bệnh tiêu hoá gan
mật |
PGS TS.BSCKII. Hoàng Trọng
Thảng |
81,000 |
2006 |
81 |
Bệnh tiền đình
chẩn đoán và điều trị |
Đồng TG : PGS. TS.
Phạm Khánh Hoà(CB), TS.Phạm Trần Anh, Ths.Phạm
Thị Bích Đào |
44,000 |
2009 |
82 |
Bệnh viêm khớp |
Lan Phương
(dịch) |
43,000 |
2007 |
83 |
Bí quyết kéo dài
tuổi thọ trên 100 năm |
BS Nguyễn Hạc Thuý |
44,000 |
2005 |
84 |
Các bệnh ô nhiễm lây
truyền do thực phẩm |
Đồng TG :GS.TS Bùi
Minh Đức, PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn, PGS.TS. Trần
Đáng, PGS.TS. Nguyễn Phùng Tiến, GS.TS. Phan Thị Kim,
GS.TS. Nguyễn Văn Dịp |
30,000 |
2005 |
85 |
Các bệnh da liễu
thường gặp |
Đồng TG
:BS.Việt Hà, BS.Phan Hoa, BS.Bích Thủy, BS.Hải Yến,
BS.Lan Anh, DS.Xuân Hoa, DS.Phương Thảo |
65,000 |
2008 |
86 |
Các bệnh phổi
tắc nghẽn mạn tính |
GS.TS Hoàng Minh |
80,000 |
2008 |
87 |
Các hội chứng nhãn
khoa với bệnh lý toàn thân |
GS.BS. Hà Huy Tiến (
dịch) |
28,000 |
2002 |
88 |
Các hoạt chất
tự nhiên phòng và chữa bệnh ung thư |
Đồng TG :
GS.TSKH.Đái Duy Ban, TS.Nguyễn Hữu Nghĩa |
40,000 |
2008 |
89 |
Các hoạt chất
tự nhiên phòng và chống các bệnh hệ tim mạch |
GS. TSKH Đái Duy Ban |
24,500 |
2002 |
90 |
Các kỹ thuật
sử dụng thuốc trong sơ sinh học |
Đồng TG : BSCKII.
Phạm Thị Thanh Mai, PGS.TS.BSCKII. Trần Đình Long |
12,000 |
2003 |
91 |
Các phương pháp
chẩn đoán bổ trợ về thần kinh |
Đồng TG :PGS.TS.
Nguyễn Xuân Thản, GS.TS. Trần Quang Việp, GS.TS.
Hồ Hữu Lương, TS.Dương Văn Hạng,
GS.TS. Hoàng Đức Kiệt, TS.Lương Văn Chất,
PGS.TS. Thái Khắc Châu, TS. Chu Hoàng Vân, PGS.TS. Vũ
Đăng Nguyên, PGS.Bùi Quang Tuyển, PGS.TS. Lê Quang
Cường, PGS.TS. Nguyễn Văn Chương |
72,000 |
2008 |
92 |
Các phương pháp
chẩn đoán bệnh lý lồng ngực |
PGS.TS. Phạm Vinh Quang |
47,000 |
2009 |
93 |
Các phương pháp phát
hiện lao phổi, lao kê, lao màng não |
GS.TS. Hoàng Minh |
18,000 |
2002 |
94 |
Các phẫu thuật TMH
(Tập 1) |
PGS. Lê Văn Lợi |
20,000 |
2001 |
95 |
Các phẫu thuật TMH
(Tập 2) |
PGS. Lê Văn Lợi |
42,000 |
2008 |
96 |
Các phẫu thuật TMH
(Tập 3) |
PGS. Lê Văn Lợi |
23,500 |
2002 |
97 |
Các thuốc chống
dị ứng |
Đồng TG :PGS TSKH
Vũ Minh Thục PGS TS Phạm Văn Thức |
50,000 |
2005 |
98 |
Các thuốc hỗ
trợ trong cai nghiện ma túy |
GS.TSKH.Đái Duy Ban (CB),
PGS.TS. Lê Quang Huấn |
29,000 |
2009 |
99 |
Các văn bản quy pham
PL về VSATTP tập 1 |
Cuc an toàn vệ sinh TP |
108,000 |
2005 |
100 |
Các văn bản quy pham
PL về VSATTP tập 2 |
Cuc an toàn vệ sinh TP |
65,000 |
2005 |
101 |
Cách chữa bệnh
thận bằng đông y |
Lương y Hy Lãn Hoàng
Văn Vinh |
54,000 |
2002 |
102 |
Cách chọn vị
thuốc tốt, bào chế đúng để xây dựng
phương thang hay theo kinh thư |
Đồng TG :PGS.TS
.Dương Trọng Hiếu, Ths. Dương Trọng
Nghĩa, Ths.Nguyễn Thị Thu Hà |
130,000 |
2005 |
103 |
Cân bằng điện
giải và nuôi dưỡng tĩnh mạch |
PGS.TS. Đỗ Tất
Cường |
26,000 |
2010 |
104 |
Cây độc ở
Việt Nam |
Đồng TG :PGS.TSKH.
Trần Công Khánh, DS.Phạm Hải |
34,500 |
2004 |
105 |
Cây hoa cây thuốc |
Đồng TG
:TTUT.LY.DSCKII.Nguyễn Đức Đoàn, DS.CKI. Lê Thị
Cảnh Khuê, BSCKI.Lê Văn Lại, LY.Nguyễn Đình
Cẩm, BSCKII.Phạm Hưng Củng, BSCKI. Nguyễn
Thị Thành, BSCKI.Nguyễn Thị Nhinh, BSCKII Phạm
Đình Hòa, TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn, BSCKII
Tô Văn Sáng ( HĐ) |
12,000 |
2005 |
106 |
Cây hoa chữa bệnh |
Đồng TG :Nguyễn
Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô Ngọc Quyến |
27,000 |
2005 |
107 |
Cây quả cây thuốc |
Đồng TG
:TTUT.LY.DSCKII.Nguyễn Đức Đoàn, DS.CKI. Lê Thị
Cảnh Khuê, BSCKI.Lê Văn Lại, LY.Nguyễn Đình
Cẩm, BSCKII.Phạm Hưng Củng, BSCKI. Nguyễn
Thị Thành, BSCKI.Nguyễn Thị Nhinh, BSCKII Phạm
Đình Hòa, TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn, BSCKII
Tô Văn Sáng ( HĐ) |
11,000 |
2005 |
108 |
Cây rau cây thuốc |
Đồng TG
:TTUT.LY.DSCKII.Nguyễn Đức Đoàn, DS.CKI. Lê Thị
Cảnh Khuê, BSCKI.Lê Văn Lại, LY.Nguyễn Đình
Cẩm, BSCKII.Phạm Hưng Củng, BSCKI. Nguyễn
Thị Thành, BSCKI.Nguyễn Thị Nhinh, BSCKII Phạm
Đình Hòa, TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn, BSCKII
Tô Văn Sáng ( HĐ) |
9,000 |
2005 |
109 |
Cây thuốc bài thuốc
và biệt dược |
Đồng TG :DS.
Phạm Thiệp , DS.Lê Văn Thuần, DS.Bùi Xuân
Chương |
125,000 |
2000 |
110 |
Cây thuốc gia đình |
TTUT.DSCKII. Nguyễn
Đức Đoàn |
13,000 |
2006 |
111 |
Cấy chỉ |
Bác sĩ Lê Thúy Oanh |
116,000 |
2010 |
112 |
Cơ sở công nghệ
sinh học |
Từ Minh Koóng |
38,500 |
2006 |
113 |
Cảnh báo khi dùng
thuốc |
DS. Phạm Thiệp &
DS. Vũ Ngọc Thúy |
250,000 |
2008 |
114 |
Cẩm nang điều
trị & chăm sóc bệnh nhân ung thư |
BS. Lê Văn Phú |
30,000 |
2004 |
115 |
Cẩm nang cấp
cứu |
GS. Vũ Văn Đính |
96,000 |
2009 |
116 |
Cẩm nang chẩn
đoán hình ảnh bệnh hô hấp |
GS.TS Hoàng Minh |
29,000 |
2010 |
117 |
Cẩm nang lâm sàng
đông y |
Lương y Hy Lãn Hoàng
Văn Vinh |
50,000 |
2001 |
118 |
Cẩm nang mất cân
bằng dịch, điện giải & toán - kiềm |
Lê Tú Anh, BS.Lê Văn
Phú(dịch) |
38,000 |
2009 |
119 |
Cộng hưởng
từ y học những khái niệm cơ bản |
BS. Trần Trung |
11,000 |
2004 |
120 |
Cấp cứu ho ra máu
tràn khí màng phổi, tràn dịch màng phổi |
GS. TS. Hoàng Minh |
34,000 |
2008 |
121 |
Cấp cứu nội |
Đồng TG : GS.TS. Phạm Tử
Dương, GS.TS. Nguyễn Thế Khánh (CB), TS.Vũ
Điện Biên, PGS.TS. Hoàng Minh Châu, BSCKII.Nguyễn Viết
Châu, GS.TS.Nguyễn Phú Kháng, GS. Phan Chúc Lâm. GS.TS. Tạ Long,
GS.TS. TháI Hồng Quang, GS.TS. Bùi Xuân Tâm, GS.TS. Lê Xuân Thục,
PGS.TS. Chu Hoàng Vân |
42,000 |
2005 |
122 |
Cấp cứu ngộ
độc |
GS. Vũ Văn Đính
& CS |
24,000 |
2007 |
123 |
Cấp cứu ngoại
khoa (Nhi khoa) |
Đồng TG :GS.
Đặng Hanh Đệ, PGS.TS. Trần Ngọc Bích |
55,000 |
2005 |
124 |
Cấp cứu ngoại
khoa chấn thương |
Đồng TG :GS.
Đặng Hanh Đệ(CB), PGS.Nguyễn Đức Phúc,
Ths.Phùng Ngọc Hòa |
40,000 |
2006 |
125 |
Cấp cứu ngoại
khoa thần kinh |
Đồng TG :GS.
Đặng Hanh Đệ, TS. Đồng Văn Hệ,
Ths. Kiều Đình Hùng, Ths.Lê Hồng Nhân, TS.Nguyễn Công
Tô, TS.Hà Kim Trung |
31,000 |
2005 |
126 |
Cấp cứu ngoại
khoa tiêu hoá |
Đồng TG :GS.
Đặng Hanh Đệ, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích,
Ths.Trần Hiếu Học, TS. Phạm Đức
Huấn, TS.Nguyễn Xuân Hùng, PGS.TS. Hà Văn Quyết, Ths.
Trịnh Văn Tuấn, TS.Đoàn Thanh Tùng |
41,000 |
2005 |
127 |
Cấp cứu ngoại
khoa tim mạch lồng ngực |
Đồng TG :GS.
Đặng Hanh Đệ(CB), Ths. Dương Đức
Hùng, Ths.Đoàn Quốc Hưng, Ths.Nguyễn Văn Mão,
TS.Lê Ngọc Thành, TS.Nguyễn Hữu Uớc,
Ths.Đặng Hanh Sơn |
34,000 |
2005 |
128 |
Cấp cứu ngoại
khoa tiết niệu |
Đồng TG :GS.
Nguyễn Bửu Triều, GS.TS.Trần Quán Anh(CB),
Ths.Vũ Nguyễn Khải Ca, GS.TS. Trần Đức Hòe,
Ths.Nguyễn Phương Hồng, PGS.TS. Nguyễn Kỳ,
PGS.TS.Lê Ngọc Từ |
22,000 |
2006 |
129 |
Cấp cứu sản
phụ khoa |
GS. Phan Hiếu |
18,000 |
2006 |
130 |
Cấp cứu tại
chỗ |
BS. Lê Văn Tri |
25,000 |
2006 |
131 |
Cấp cứu tai mũi
họng |
PGS. Lê Văn Lợi |
44,000 |
2006 |
132 |
Chăm sóc bệnh trong
gia đình (Tập 1) |
Đồng TG :Hoàng Gia
(CB), Bùi Đức Dương, Vũ Đình Quý |
59,000 |
2009 |
133 |
Chăm sóc bệnh trong
gia đình (Tập 2) |
Đồng TG :Hoàng Gia
(CB), Bùi Đức Dương, Vũ Đình Quý |
45,000 |
2009 |
134 |
Chăm sóc ngoại khoa
tại bệnh viện tuyến huyện |
GS. Đặng Hanh
Đệ |
111,000 |
2009 |
135 |
Cháo thuốc - phòng và
chữa bệnh |
Nguyễn Hữu Ninh |
17,500 |
2004 |
136 |
Chữa bệnh đái
đường bằng đông y châm cứu |
Lương y Hy Lãn Hoàng
Văn Vinh |
22,000 |
2000 |
137 |
Chữa bệnh rối
loạn tiền đình bằng đông y châm cứu |
Lương y Hy Lãn Hoàng Văn Vinh |
15,000 |
2001 |
138 |
Chữa bệnh tại
gia đình bằng thuốc nam và không dùng thuốc |
Lương y đa
khoa Nguyễn Thị
Phương |
28,000 |
2006 |
139 |
Chữa bệnh trẻ
em |
GS. Chu Văn
Tường |
42,000 |
2006 |
140 |
Châm cứu học Trung
Quốc |
BS.Hoàng Qúy |
96,000 |
2008 |
141 |
Chẩn đoán
định khu thương tổn hệ thần kinh |
Hồ Hữu
Lương |
29,000 |
2006 |
142 |
Chẩn đoán và
điều trị các loại cơn co giật |
Đồng TG
:PGS.TTUT.Vũ Quang Bích, GS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS.
Nguyễn Mạnh Hùng, PGS.TS. Nguyễn Văn Thông, TS.
Nguyễn Minh Hiện, TS.Phan Việt Nga |
35,000 |
2006 |
143 |
Chẩn đoán và
điều trị những bệnh cơ xương
khớp |
PGS.TS.Vũ Thị Thanh
Thủy(CB), Nguyễn Thị Ngọc Lan (P.CB), TS.Trần
Thị Minh Hoa, BSCKII.Nguyễn Mai Hồng, TS.Nguyễn
Vĩnh Ngọc, TS.Nguyễn Đình Khoa, TS.Nguyễn Văn
Hùng, Ths.Trần Thị Tô Châu, Ths.Nguyễn Phương
Thủy, Ths.Bùi HảI Bình, Ths.Hoàng Văn Dũng |
58,000 |
2009 |
144 |
Chẩn đoán và
điều trị rong kinh rong huyết do quá sản
nội mạc tử cung |
TS. Nguyễn Ngọc Minh |
34,000 |
2009 |
145 |
Chẩn đoán và
điều trị y học hiện đại (Tập 1) |
Sách dịch |
235,000 |
2008 |
146 |
Chẩn đoán và
điều trị y học hiện đại (Tập 2) |
Sách dịch |
245,000 |
2008 |
147 |
Chẩn đoán X- quang
trẻ em (Sọ não, cột sống, xương chậu) |
BS. Trần Văn
Tiến |
38,000 |
2001 |
148 |
Chẩn đoán X- quang
trẻ em phổi và lồng ngực |
BS. Trần Văn
Tiến |
45,000 |
2006 |
149 |
Chẩn đoán X- quang
trẻ em xương chi và tuổi xương |
BS. Trần Văn
Tiến |
52,000 |
2003 |
150 |
Chấn thương
chỉnh hình |
Đồng TG
:PGS.Nguyễn Đức Phúc (CB), PGS.TS. Nguyễn Trung Sinh,
BSCKII. Nguyễn Xuân Thùy, BSCKII.Ngô Văn Toàn |
119,000 |
2010 |
151 |
Chấn thương
sọ não |
BS Nguyễn
Thường Xuân |
21,500 |
2006 |
152 |
Chấn thương
với giám định y pháp |
TS. Đinh Gia Đức |
62,000 |
2006 |
153 |
Chuyên đề nhi khoa y
học cổ truuyền |
TS. Vũ Nam |
27,500 |
2005 |
154 |
Chuyên đề sản
phụ khoa y học cổ truyền |
TS. Vũ Nam |
26,500 |
2005 |
155 |
Chuyên đề sinh lý
học trí tuệ - Tập 2 |
PGS. Trịnh Bỉnh Di |
7,000 |
2001 |
156 |
Cytokin và các biểu
hiện bệnh lý lâm sàng |
PGS.TS.Phạm Văn
Thức |
76,000 |
2009 |
157 |
Danh mục phân loại
phẫu thuật và thủ thuật |
Bộ Y tế |
10,000 |
2000 |
158 |
Danh từ thuật
ngữ y – dược cổ truyền |
Đồng TG
:Đồng TG :TTND.GS.BS Hoàng Bảo Châu, TTUT.LY.DSCKII
Nguyễn Đức Đoàn |
115,000 |
2007 |
159 |
Dengue sốt xuất
huyết |
GS. TS. Bùi Đại |
28,500 |
2002 |
160 |
Dược điển
Việt Nam |
Hội đồng
Dược điển VN |
585,000 |
2009 |
161 |
Dược côn trùng trong
y dược cổ truyền VN và y học hiện
đại |
GS. TSKH Đái Duy Ban |
36,000 |
2008 |
162 |
Dược lý lâm sàng các
thuốc tác dụng trên hệ giao cảm những
điều cần lưu ý |
GS.TS. Đào Văn Phan |
72,000 |
2009 |
163 |
Dược thư
quốc gia |
Hội đồng
Dược điển VN |
315,000 |
2009 |
164 |
Dược trà
dưỡng sinh |
Nguyễn Văn Đàn -
Vũ Xuân Quang |
24,000 |
2004 |
165 |
Dùng cây thuốc |
TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh |
60,000 |
2005 |
166 |
Dùng thuốc và mỹ
phẩm nên biết |
BS. Bùi Văn Uy |
84,000 |
2008 |
167 |
Dinh dưỡng
điều trị bệnh tăng huyết áp, rối
loạn mỡ máu… |
Đồng TG:TS.
Nguyễn Thị Lâm, TS. Nguyễn Thanh Hà |
14,000 |
2004 |
168 |
Dinh dưỡng cận
đại, độc hại, ATTP và sức khoẻ
bền vững |
Đồng TG :GS.TS. Bùi
Minh Đức, PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn, Ths.BS. Bùi Minh
Thu, Ths.BS.Lê Quang Hải,PGS.TS. Phan Thị Kim |
70,000 |
2004 |
169 |
Dinh dưỡng dự
phòng các bệnh mãn tính |
GS.TS Hà Huy Khôi |
35,000 |
2006 |
170 |
Dinh dưỡng hợp
lý và sức khoẻ |
Đòng TG :GS.TS Hà Huy Khôi,
GS. Từ Giấy ( CB), PGS.TS. Phan Thị Kim, GS.TS. Bùi Minh
Đức, TS. Bùi Thị Nhu Thuận, PGS.Trương Bút,
TS. Cao Thị Hởu, PGS.TS. Đỗ Thị Kim Liên,
PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn, TS. Nguyễn Thị Lâm |
69,000 |
2010 |
171 |
Diễn biến sinh lý
sinh hoá và hoá học khi cơ thể vận động |
BS. Nguyễn Hạc Thuý |
24,500 |
2005 |
172 |
Dị dạng bẩm
sinh |
Đồng TG :GS.TS
Trịnh Văn Bảo(CB), TS. Phan Thị Hoan, TS. Nguyễn
Viết Nhân, PGS.TS. Trần Đức Phấn |
37,000 |
2004 |
173 |
Dị ứng học lâm
sàng |
Đồng TG :GS. Đào
Văn Chinh, TS.Nguyễn Quốc Tuấn |
16,000 |
2006 |
174 |
Dịch tễ học
các bệnh truyền nhiễm |
GS.TS. Dương Đình
Thiện |
45,000 |
2006 |
175 |
Gen trị liệu
phương pháp trị bệnh bằng gen |
PGS.TS.Nguyễn Văn
Kình |
32,000 |
2005 |
176 |
Giác mạc (Giải
phẫu- sinh lý- miễn dịch- phẫu thuật) |
Đồng TG :PGS.TS. Phan
Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn, Ths. Vũ Quốc
Lương |
30,000 |
2001 |
177 |
Giản yếu bệnh
học tai mũi họng |
GS TS Ngô Ngọc Liễn |
83,000 |
2006 |
178 |
Hình ảnh học
sọ não X-Quang cắt lớp điện toán cộng
hưởng từ |
Đồng TG :
TS.BS.Nguyễn Phi Hùng, TS.BS.Phạm Ngọc HoaáG.BS.J.Clarisse |
250,000 |
2008 |
179 |
Hải thượng y
tông tâm lĩnh (2 tập/bộ) |
HảI Thượng Lê
Hữu Trác |
450,000 |
2008 |
180 |
Hồ sơ bệnh án
điện tử |
Đồng TG :
Nguyễn Hoàng Phương, Nguyễn Mai Anh, Hoàng HảI
Anh, |
40,000 |
2008 |
181 |
Hóa sinh lâm sàng ý nghĩa
lâm sàng của các xét nghiệm hóa sinh |
GS. Lê Đức Trình |
180,000 |
|
182 |
Hồi sức cấp
cứu gây mê trẻ em (Tập 1) |
Đồng TG : PGS.
Đặng Phương Kiệt, PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm,
BS. Trần Thị Kim Quy, Ths. Nguyễn Văn Bàng |
77,000 |
2010 |
183 |
Hồi sức cấp
cứu gây mê trẻ em (Tập 2) |
Đồng TG : PGS.
Đặng Phương Kiệt, PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm,
Ths. Nguyễn Văn Bàng |
50,000 |
2006 |
184 |
Hồi sức cấp
cứu toàn tập |
Đồng TG :GS. Vũ
Văn Đính(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Dụ, TS.
Nguyễn Gia Bình, BSCKII.Phạm Duệ, BS. Nguyễn Kim
Sơn, TS.Bế Hồng Thu, Ths.Lê Thị Diễm
Tuyết, TS. Nguyễn Tất Thắng |
54,000 |
2005 |
185 |
Hướng dẫn
đọc điện tim |
GS.TS. Trần Đỗ
Trinh, Ths.Trần Văn Đồng |
17,000 |
2007 |
186 |
Hướng dẫn
điều trị ngộ độc cấp |
Biên dịch : PGS. TS.
Nguyễn Thị Dụ, BS.Vũ Văn Huy, Bsnội trú
Nguyễn Hữu Quân, BS nội trú Ngô Trọng Toàn, BS
nội trú Bùi Thị Miền, BS.nội trú Ngô Minh Biên |
13,000 |
2005 |
187 |
Hướng dẫn
điều trị và sử dụng thuốc |
Đồng TG :GS. Hoàng
Tích Huyền (CB), PGS. Lê Đức Chính, PGS. Phạm Gia
Cường, PGS. Nguyễn Văn Đăng, PGS. Lê
Điềm, GS. Vũ Đình HảI, PGS.Lê Đức Hinh,
BS.Phan Kiểm, PTS.Nguyễn Vi Ninh, PGS.Nguyễn Đức
Phúc, PTS.Nguyễn Viết Thiêm, BS.Phan Khánh Trường,
PGS.Lê Văn Truyền, GS.Lê Tử Vân, PTS.Lê Thị Vinh |
20,500 |
2006 |
188 |
Hướng dẫn
chăm sóc người bệnh đột qụy |
PGS. TS. Nguyễn Văn
Thông |
18,000 |
2008 |
189 |
Hướng dẫn
chẩn đoán và điều trị bệnh trẻ em |
Đồng TG : GS.TS.
Nguyễn Công Khanh, PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm (CB),
BS.Nguyễn Văn Lộc, GS.TS.Nguyễn Thu Nhạn,
GS.TSKH.Lê Nam Trà |
72,000 |
2006 |
190 |
Hướng dẫn
chế độ ăn bệnh viện |
Bộ Y tế |
24,000 |
2007 |
191 |
Hướng dẫn dùng
thuốc trong điều dưỡng cho mọi
người |
GS.TS. Nguyễn Xuân
Thắng ( chủ biên), DS. Hoàng Trọng Quang, BS. Nguyễn
Xuân Nhất Lin |
75,000 |
2010 |
192 |
Hướng dẫn qui
trình chăm sóc người bệnh (Tập1) |
Bộ Y tế |
77,500 |
2002 |
|
|
|
|
|
|