|
|
III.DANH MỤC SÁCH CHUYÊN ĐỀ 2
11/5/2009 11:27:55 AM
III.DANH MỤC SÁCH CHUYÊN ĐỀ 2
|
|
|
|
|
|
III. SÁCH CHUYÊN ĐỀ |
|
TT |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
ĐƠN GIÁ |
NĂM XB |
1 |
Hướng dẫn qui
trình chăm sóc người bệnh (Tập2) |
Bộ Y tế |
90,000 |
2004 |
2 |
Hướng dẫn qui
trình KT bệnh viện (Tập 1) |
Bộ Y tế |
65,000 |
1999 |
3 |
Hướng dẫn qui
trình KT bệnh viện (Tập 2) |
Bộ Y tế |
103,500 |
2001 |
4 |
Hướng dẫn qui
trình KT bệnh viện (tập 3) |
Bộ y tế |
122,000 |
2005 |
5 |
Hướng dẫn
sử dụng kháng sinh |
Đồng TG :GS.Hoàng
Tích Huyền (CB), GS. Bùi Đại, GS.Vũ Đình
HảI, GS.Lê đức Hinh, GS. Nguyễn Hữu Hồng,
GS.Nguyễn ĐìnhHường, GS.Phạm Khuê, GS.
Nguyễn Gia Khánh, GS. Trần Quỵ, GS.Lê Lan Trà, GS.
Đặng Đức Trạch, GS. Nguyễn Bửu
Triều, GS. Phạm Trí Tuệ, GS.Lê Tử Vân,
PTS.Nguyễn Thị Vinh |
19,500 |
2007 |
6 |
Hướng dẫn
thực hành điều trị
(Tập 1) |
Bộ Y tế |
26,000 |
2007 |
7 |
Hướng dẫn
thực hành điều trị
(Tập 2) |
Bộ Y tế |
34,000 |
2007 |
8 |
Hướng dẫn
thực hành chẩn đoán và điều trị ung
thư |
Đồng TG : TS.
Nguyễn Bá Đức, TS. Đoàn Hữu Nghị,
BS.Đặng Thế Căn, TS. Nguyễn Hữu Thợi,
Ths. Nguyễn Đại Bình, BS.Nguyễn Quốc Bảo,
Ths. Trần Thị Hợp, Ths.Võ Văn Xuấn, TS. Hoàng
Đình Châu, BS.Nguyễn Văn Định, BS. Nguyễn
Minh Khai, TS. Hồ Thị Minh Nghĩa, BS. Nguyễn
Tuyết Mai, GS. Dương Trạng Nguyên, Ths.Nguyễn
Văn Hiếu |
42,000 |
2001 |
9 |
Hướng dẫn
thực hành dinh dưỡng ở cộng đồng |
Đồng TG : PGS.TS.
Phạm Duy Tường, GS.TSKH.Hà Huy Khôi, Ths. Phạm
Văn Phú, TS.Đỗ Thị Hòa, TS.Trần Thị Phúc
Nguyệt |
33,000 |
2006 |
10 |
Hướng dẫn
thực hành siêu âm hệ tiết niệu |
PGS Trần văn Chất |
25,000 |
2005 |
11 |
Hướng dẫn
thực hành thăm dò sản khoa |
PGS. PTS. Phan Trường
Duyệt |
62,000 |
2002 |
12 |
Hợp chất thiên nhiên
dùng làm thuốc |
Đồng TG :GS. TS.
Nguyễn Văn Đàn, DS. Ngô Ngọc Quyến |
24,000 |
1999 |
13 |
Hoá chất điều
trị bệnh ung thư |
TS. Nguyễn Bá
Đức |
54,000 |
2003 |
14 |
Hoá sinh cho thầy
thuốc lâm sàng cơ chế phân tử và hoá học
căn nguyên của bệnh |
Dịch :GS.Lê Đức
Trình, GS. Vũ Triệu An, GS. Trịnh Văn Minh, GS.TSKH.
Phan Thị Phi Phi, PGS.TS.Hoàng Văn Sơn, GS.Lương
Tấn Thành, BS. Đặng Vũ Viêm |
106,000 |
2006 |
15 |
Hoá sinh phân tử của
miễn dịch dị ứng |
Đồng TG :TSKH.
Vũ Thị Minh Thục, BS.ĐáI Hằng Nga, GS.TSKH.
ĐáI Duy Ban |
17,000 |
2000 |
16 |
Hormon & nội
tiết học |
GS. Lê Đức Trình |
44,000 |
2003 |
17 |
Huớng dẫn
điều trị (Tập 1) |
Đồng TG: GS.TS. Lê
Ngọc Trọng, TS. Đỗ Kháng Chiến (CB) |
48,000 |
2005 |
18 |
Huớng dẫn
điều trị (Tập 2) |
Đồng TG: GS.TS. Lê
Ngọc Trọng, TS. Đỗ Kháng Chiến (CB) |
57,000 |
2006 |
19 |
Huyệt châm cứu trong
thần kinh học |
GS. TS. Hồ Hữu
Lương |
71,000 |
2009 |
20 |
Huyết học lâm sàng
nhi khoa |
GS.TS.Nguyễn Công Khanh |
148,000 |
2008 |
21 |
Khái niệm về
bệnh lý di truyền ở người |
Đồng TG : PGS.TS.
BS.Cung Binh Trung, Ths. BS. Cung Hồng Sơn |
32,000 |
2007 |
22 |
Khái yếu tác phẩm
Hải thượng y tông tâm lĩnh của Hải
Thượng Lãn Ông |
GS. Nguyễn Văn Thang |
83,000 |
2001 |
23 |
Khám lâm sàng các hệ
thần kinh |
GS.TS .GVCC.Hồ Hữu
Lương |
43,500 |
2006 |
24 |
Khám và chữa bệnh
phổi |
GS Phạm Gia
Cường |
34,000 |
2005 |
25 |
Kháng sinh học ứng
dụng |
GS TS Nguyễn Khang |
58,500 |
2005 |
26 |
Kháng sinh trị liệu
trong thực hành lâm sàng |
Sách dịch |
96,000 |
2009 |
27 |
Khai thác tinh dầu làm
thuốc và xuất khẩu |
GS.Nguyễn Khang,
TS.Phạm Văn Khiển |
10,000 |
2001 |
28 |
Kết hợp Đông -
Tây y chữa một số bệnh khó |
Đồng TG :GS.TTND.
Bành Văn Khìu(CB), TS. Trần Quốc Bình, TS. Nguyễn Minh
Hà, Ths. Trần Thị Hiên, BSCKII. Đinh Công Hợp, Ths.
Hoàng Đức Thành, Ths. Nguyễn Văn Toàn, Ths.Vũ
Thị Khánh Vân, BSCKII.Trần Thị Viển, TS. Nguyễn
Văn Vụ |
96,000 |
2009 |
29 |
Kỹ thuật mổ |
GS. Đặng Hanh
Đệ |
142,000 |
2008 |
30 |
Kỹ thuật mổ
chấn thương chỉnh hình |
Đồng TG : PGS.TS.
Nguyễn Đức Phúc(CB),Ths. Phùng Ngọc Hòa,
BS.Nguyễn Quang Chung, BS.Phạm Gia Khải |
201,000 |
2010 |
31 |
Kỹ thuật nội
soi trong thực hành điều trị |
TS. Triệu Triều
Dương |
31,000 |
2009 |
32 |
Kỹ thuật xét
nghiệm huyết học truyền máu ( Sách đào tạo
CN kỹ thuật y học) |
Vụ KH và DDT, Bộ Y
tế. Chủ biên : TS.BSCK2. Hà Thị Anh, biên soạn :
TS.BSCK2. Hà Thị Thị Anh, TS.BS.Bùi Thị Mai An,
CN.Huỳnh Hữu Duyên, CN.Đào Thanh Hiền, CN.Trần
Thùy Lẽn, TS.BS.Nguyễn Thị Nữ, CN.Phạm Thanh
Nguyên, CN. Nguyễn Thị Kim Nương, CN. Nguyễn Kim
Trung |
54,000 |
2009 |
33 |
Kỹ thuật xét
nghiệm huyết học truyền máu ứng dụng
trong lâm sàng |
Đồng TG :GS TSKH
Đỗ Trung Phấn(CB), TS. Bùi Thị Mai An, TS.
Chương Công Duẩn, Ths. Phạm Tuấn Dương,
Ths. Nguyễn Thị Y Lăng, TS. Nguyễn Thị Nữ,
PGS.TS. Thái Qúy, BSCKII Trần Thị Hồng Thủy, BSCKII
Đỗ Mạnh Tuấn, BSCKI Nguyễn Chí Tuyển,
PGS.TS. Cung Thị Tý, TS. Nguyễn Triệu Vân, PGS.TS.
Phạm Quang Vinh |
96,000 |
2009 |
34 |
Lâm sàng bệnh lao
phổi |
PGS.TS. Hoàng Long Phát |
32,000 |
2008 |
35 |
Lâm sàng bệnh thần
kinh trẻ |
PGS.TS. Ninh Thị ứng |
68,000 |
2010 |
36 |
Lâm sàng ngoại khoa gan -
mật - tụy |
PGS.TS Lê Trung Hải |
66,000 |
2008 |
37 |
Lâm sàng sản phụ
khoa |
Đồng TG : GS.TS. Phan
Trường Duyệt, PGS. Đinh Thế Mỹ |
58,000 |
2007 |
38 |
Lâm sàng sản phụ
khoa và giải phẫu bệnh |
GS.BS. Đinh Văn Tùng |
25,000 |
2007 |
39 |
Làm mẹ an toàn chăm
sóc bà mẹ trẻ sơ sinh trọn gói |
Đồng TG :PGS. TS.
Trần Phương Mai, BS. Nguyễn Thị Ngọc
Phượng |
8,000 |
2001 |
40 |
Làm mẹ là một
sự nghiệp |
TS.BS.Nguyễn Hữu
Quốc Nguyên(dịch) |
24,000 |
2007 |
41 |
Làm sạch cơ thể |
Nguyễn Văn Hùng,
Nguyễn Hữu Thăng
(biên soạn) |
31,000 |
2010 |
42 |
Lão hóa hệ tim mạch |
TS. Đoàn Yên |
39,000 |
2009 |
43 |
Lade ứng dụng trong
nhãn khoa |
Đồng TG : PGS.TS.
Phan Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn |
30,000 |
2003 |
44 |
Lao màng não, lao ngoài tim, lao
màng bụng |
GS. TS. Hoàng Minh |
34,000 |
2002 |
45 |
Lao xương khớp |
GS.TS. Hoàng Minh |
30,000 |
2004 |
46 |
Liệu pháp giác chữa
bệnh |
Sách dịch |
21,000 |
2002 |
47 |
Liệu pháp giác tự
nhiên thay thế dùng thuốc |
Đồng TG : BS.Bích
Thủy, BS. Hải Yến |
45,000 |
2000 |
48 |
Lý luận cơ bản
y học cổ truyền (Sau ĐH) |
CB : TS. Trần Quốc
Bảo - Học viện quân y |
130,000 |
2010 |
49 |
Máu- các bệnh máu
thường gặp |
PGS. TS. Thái Quý |
30,000 |
2003 |
50 |
Máu tụ nội soi do
chấn thương |
BS. Bùi Quang Tuyển |
33,000 |
|
51 |
Mang thai sau tuổi 30 |
Lan Phương
(dịch) |
40,000 |
2001 |
52 |
Một số vấn
đề người bệnh tim mạch cần quan tâm |
TS.BS. Nguyễn Thị
Chính |
11,500 |
2002 |
53 |
Một trăm lẻ
một loại rưọu thuốc bổ cổ
truyền với sức khỏe đời sống |
Đồng TG
:DSCKII.Phạm Xuân Lễ - TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức
Đoàn |
16,000 |
2005 |
54 |
Miễn dịch học
dị ứng hen |
Đồng TG : GS.TSKH.
Đái Duy Ban, TS.Phạm Duy Linh |
20,000 |
2002 |
55 |
Miễn dịch học
lâm sàng |
Đồng TG :
GS.TS.Đào Văn Chinh, TS.Nguyễn Quốc Tuấn,
TS.Phạm Văn Thức |
18,000 |
2002 |
56 |
Miễn dịch học
và AIDS |
GS. Đoàn Xuân
Mượu |
13,000 |
2000 |
57 |
Miền ngưỡng
hocmon chảy máu kinh… |
GS.TS Nguyễn Khắc
Liêu |
17,000 |
2008 |
58 |
Năm vấn đề
của phép dưỡng sinh |
Nguyễn Văn Trong |
15,000 |
2002 |
59 |
Nạn kinh |
GS. Trần Thuý, PGS.TS.
Nguyễn Nhược Kim |
16,000 |
2006 |
60 |
Nam phụ khoa những
bài thuốc hay |
TS.Võ Văn Bình ( Sưu
tầm) |
40,000 |
2008 |
61 |
Nam y nghiệm
phương |
. DS Nguyễn Đức
Đoàn |
165,000 |
2004 |
62 |
Nội soi phế
quản |
Đồng TG : PGS.TS. Ngô
Quý Châu(CB), TS.Chu Thị Hạnh, Ths.Nguyễn Thanh Hồi,
TS. Đỗ Quyết, TS.Hoàng Hồng Thái |
64,000 |
2007 |
63 |
Nội soi tiêu hoá |
Đồng TG :GS.TS.
Nguyễn Khánh Trạch(CB), PGS.TS.Phạm Thị Thu Hồ,
BSCKII. Lê Tuyết Anh, TS.BSCKII. Phạm Thị Bình, BSCKII. Mai
Minh Huệ, PGS.TS. Đào Văn Long, TS.BSCKII. Đặng
Kinh Oanh, Ths. Kiều Văn Tuấn |
86,000 |
2005 |
64 |
Ngộ độc và
xử trí ngộ độc |
TS.Lê Văn Lượng,
Nguyễn Như Thịnh, Nguyễn Hải Yến
(dịch) |
45,000 |
2003 |
65 |
Người bệnh
đái tháo đường cần biết |
PGS.TS. Tạ Văn Bình |
16,000 |
2007 |
66 |
Nghiên cứu ứng
dụng y học cổ truyền trên thế giới và
trong nước |
Đồng TG :GS.
Nguyễn Khang - DS. Phạm Thiệp |
32,000 |
2008 |
67 |
Nghiên cứu sử
dụng Tetrodotoxin làm thuốc hỗ trợ điều
trị các bệnh tim mạch, ung thư, nghiện ma túy,
nghiện thuốc lá, nghiện rượu và HIV/AIDS |
GS.TSKH.Đái Duy Ban |
32,000 |
2009 |
68 |
Nghiên cứu và sản
xuất thuốc mỡ |
TS.Hoàng Ngọc Hùng |
43,000 |
2006 |
69 |
Những điều
cần biết về suy tim |
GS Vũ Đình Hải |
16,000 |
2006 |
70 |
Những điều
cần biết về tuyến tiền liệt |
BS.Lan
Phương(dịch) |
32,000 |
2008 |
71 |
Những điều
cần biết về ung thư buồng trứng |
PGS.TS. Lê Đình Roanh &
Ths. Nguyễn Văn Chủ |
14,000 |
2008 |
72 |
Những điều
cần biết về ung thư tuyến tiền liệt |
PGS.TS. Lê Đình Roanh &
Ths. Nguyễn Văn Chủ |
16,000 |
2008 |
73 |
Những bệnh lý hô
hấp thường gặp
T2 |
TS.Trần Hoàng Thành |
31,000 |
2005 |
74 |
Những bệnh lý hô
hấp thường gặp T1 |
TS.Trần Hoàng Thành |
38,000 |
2009 |
75 |
Những nguyên lý đái
tháo đường |
PGS.TS. Tạ Văn Bình |
150,000 |
2007 |
76 |
Những quy trình cấp
cứu đề cương và sơ đồ liệu
pháp |
Sách dịch |
59,000 |
2001 |
77 |
Những tấm
gương thầy thuốc Việt Nam |
CB : TS. Nguyễn Quốc
Triệu, sưu tầm & biên soạn : DS. Trần
Giữu,Ths. Hoàng Trọng Quang, Ths.Nguyễn Xuân
Trường |
205,000 |
2009 |
78 |
Nhãn khoa giản yếu
(Tập 1) |
Đồng TG :
NGUT.PGS.TS.Phan Dẫn(CB), PGS.TS. Trần An, PGS.TS. Hoàng
Thị Phúc, Ths.Nguyễn Duy Anh, PGS.TS. Hoàng Thị Minh Châu,
Ths. Phạm Ngọc Đông, Ths.Hoàng Thị Hạnh, PGS.TS.
Đinh Thị Khánh, BSCKII. Bùi Minh Ngọc, PGS.TS. Vũ
Thị TháI, PGS.TS. Phạm Thị Khánh Vân |
122,000 |
2007 |
79 |
Nhãn khoa giản yếu
(Tập 2) |
Đồng TG :
NGUT.PGS.TS.Phan Dẫn(CB), PGS.TS. Trần An, BSCKII. Bùi Minh
Ngọc, Ths.Nguyễn Duy Anh, TS.Vũ Quốc Lương,
PGS.Cù Nhẫn Nại, PGS.TS. Trần Thị Nguyệt Thanh,
TS. Nguyễn Đức Anh, Ths. Phạm Thị Thu
Thuỷ, TS. Phạm Trọng Văn, Ths.Mai Quốc Tùng,
Ths.Hoàng Thị Hạnh |
90,000 |
2008 |
80 |
Nhiệm khuẩn hệ
thần kinh |
Đồng TG : GS. TS
Hồ Hữu Lương(CB), GS.TS.Lê Đức Hinh, PGS.TS.
Nguyễn HoàngTuấn, PGS.TS. Vũ Hùng Liên, GS.TS. Nguyễn
Văn Mùi, TS.Phan Việt Nga |
24,000 |
2005 |
81 |
Nhiễm khuẩn
tiết niệu |
Đồng TG :TS.
Trần Văn Hinh, TS. Hoàng Mạnh An |
28,000 |
2008 |
82 |
Nhiễm trùng bệnh
viện |
PGS.TS. Đặng
Đức Anh |
36,000 |
2010 |
83 |
Nước ối
một số vấn đề cần thiết
đối với Bs sản |
PGS. TS Nguyễn
Đức Hinh |
20,000 |
2007 |
84 |
ứng dụng
phương pháp miễn dịch phóng xạ trong ung thư
học |
Đồng TG : PGS.TSKH.
Nguyễn Anh Tuấn (CB), Nguyễn Thanh Đạm, Hà Phan
Hải An, Nguyễn Hữu Bài, Đoàn Lực |
22,000 |
2002 |
85 |
Phác đồ
điều trị nhi khoa 2009 |
CB : Ths. BS. Tăng Chí
Thượng - GĐ Bệnh viện Nhi đồng 1 |
150,000 |
2009 |
86 |
Pháp lệnh hành nghề
y, dược tư nhân ....... |
Bộ Y tế |
17,000 |
2006 |
87 |
Pháp lệnh vệ sinh an
tòan thực phẩm & văn bản hướng
dẫn |
Cục vệ sinh an toàn
thực phẩm -Bộ Y tế |
8,000 |
2004 |
88 |
Phôi thai học -
Những sự kiện
(Tập 1) |
PGS.TS. Trịnh Bình |
23,000 |
2003 |
89 |
Phân loại bệnh
tật quốc tế (ICD -10) |
Đồng TG : GS.TS. Lê
Ngọc Trọng, PTS. Trần Thu Thủy ( CB), PGS.Trần
Ngọc Ân, GS. Nguyễn Việt Cồ, PTS. Lê Đức
Chính, GS. Đặng Trần Duệ, GS. Đào Đình
Đức, PTS. Nguyễn Bá Đức, PGS. Nguyễn
Văn Hiển, GS. Lê Đức Hinh, Ths. Nguyễn
Đức Hinh, GS. Phạm Gia KhảI, GS. Nguyễn Công
Khanh, PGS.Nguyễn Mạnh Nhâm, BS.Trần Hữu Ngoạn,
GS. Đỗ Trung Phấn, GS. Nguyễn Tài Thu, GS.
Nguyễn Bửu Triều, PGS. Tôn Kim Thanh, PTS. Trần Lê
Thủy, GS. Nguyễn Việt ( Biên dịch và hiệu đính) |
150,000 |
2007 |
90 |
Phương pháp bào
chế & sử dụng đông dược |
Viện Y học cổ
truyền VN |
35,000 |
2000 |
91 |
Phương pháp chế
biến thuốc cổ truyền |
GS.TS. Phạm Xuân Sinh |
38,500 |
2000 |
92 |
Phương pháp nghiên
cứu với kính hiển vi |
TSKH. Trần Công Khánh |
23,000 |
2005 |
93 |
Phương pháp tự
nhiên trị bệnh ung thư |
Nguyễn Kim Dân & CS
(dịch) |
48,000 |
2003 |
94 |
Phương thang y
học cổ truyền |
Đồng TG :DS. Tào Duy
Cần |
|
95 |
340,000 |
2009 |
|
96 |
Phản xạ bệnh
lý bó tháp |
GS TS Hồ Hữu
Lương |
15,500 |
2007 |
97 |
Phẫu thuật cắt
tuyến ức điều trị bệnh nhược
cơ |
PGS.TS. Phạm Vinh Quang |
48,000 |
2010 |
98 |
Phẫu thuật cấp
cứu tim mạch và lồng ngực |
Đồng TG :
GS.Đặng Hanh Đệ(CB), Ths. Dương
Đức Hùng, Ths.Đoàn Quốc Hưng, Ths.Nguyễn
Văn Mão, Ths.Lê Ngọc Thành, Ths.Nguyễn Hữu
Ước, Đặng Hanh Sơn |
36,000 |
2001 |
99 |
Phẫu thuật gan
mật |
Đồng TG : Tôn
Thất Bách(CB), Trần Bình Giang, Nguyễn Duy Huề,
Nguyễn Thanh Long |
38,000 |
2008 |
100 |
Phẫu thuật nội
soi ổ bụng |
TS Trần Bình Giang |
41,000 |
2005 |
101 |
Phẫu thuật nội
soi cắt túi mật các kỹ thuật và tiến bộ
mới |
PGS.TS. Lê Trung Hải |
39,000 |
2010 |
102 |
Phẫu thuật nội
soi chức năng tai |
PGS.TS. Nguyễn Tấn
Phong |
65,000 |
2009 |
103 |
Phẫu thuật sản
phụ khoa |
PGS.TS. Phan Trường
Duyệt |
150,000 |
2003 |
104 |
Phẫu thuật tạo
hình |
Đồng TG :PGS.TS
Nguyễn Bắc Hùng(CB), TS.Trần Thiết Sơn, PGS.TS.
Đỗ Duy Tính, BSCKII.Nguyễn Roãn Tuất, PGS.TS.Lê Gia
Vinh |
64,500 |
2006 |
105 |
Phẫu thuật thoát
vị đĩa đệm cột sống |
PGS.TS.Bùi Quang Tuyển |
43,000 |
2010 |
106 |
Phẫu thuật
tiết niệu trẻ em |
TS. Nguyễn Thanh Liêm |
29,000 |
2002 |
107 |
Phẫu thuật xử
trí chấn thương nhãn cầu |
Đồng TG : PGS TS Phan
Dẫn, Ths. Mai Quốc Tùng, Ths.Phạm Trọng Văn |
29,000 |
2006 |
108 |
Phụ khoa dành cho
thầy thuốc thực hành |
Đồng TG :GS.
Dương Thị Cương,TS. Nguyễn Đức
Hinh |
79,000 |
2004 |
109 |
Phục hồi chức
năng đối với người liệt hai chi
dưới do chấn thưong cột sống - tuỷ
sống |
GS TS Hồ Hữu
Lương |
18,500 |
2005 |
110 |
Phòng và chữa các
loại đau đầu |
PGS.TTUT. Vũ Quang
Bích, |
52,000 |
2008 |
111 |
Phòng, điều trị
và chế độ dinh dưỡng cho người
bị bệnh gút |
Ngụy Hữu Tâm |
12,000 |
2006 |
112 |
Quản lý bệnh
viện |
PGS.TS. Lê Ngọc
Trọng(CB), PGS.TS. Lê Hùng Long, TS. Trần Thu Thủy, DS.Lê
Tiến (P.CB) |
137,000 |
2001 |
113 |
Quản lý chất
lượng thuốc |
TS Hoàng Ngọc Hùng |
32,000 |
2005 |
114 |
Quản lý y tế |
Đồng TG :
TS.Nguyễn Duy Liệu , PGS.TS. Trương Việt
Dũng(CB), TS. Đào Văn Dũng, TS.Phạm Trí Dũng,
TS. Nguyễn Văn Hiến, TS. Trương Phi Hùng,
TS.Nguyễn Duy Luật, Ths.Vũ Khắc Lương,
PGS.TS. Phạm Văn Thân, BS. Nguyễn Đình
Thường, Ths. Phan Văn Tường |
40,000 |
2006 |
115 |
Quy chế quản lý
chất thải về y tế |
Bộ Y tế |
8,500 |
2002 |
116 |
Rối loạn cảm
xúc lưỡng cực |
TS. Bùi Quang Huy |
29,000 |
2009 |
117 |
Rối loạn lo âu |
TS.Bùi Quang Huy |
17,000 |
2007 |
118 |
Rối loạn trầm
cảm trong bệnh lý tiêu hoá dạ dày - ruột… |
TS. Trần Hữu Bình |
15,000 |
2004 |
119 |
Sách chuyên khảo - danh
pháp YHCT |
GS.Trần Thuý, TS. Vũ
Nam |
62,000 |
2003 |
120 |
Sán dây ấu trùng sán
lợn và sinh học phân tử ứng dụng |
PGS.TS. Nguyễn Văn
Đề |
77,000 |
2010 |
121 |
Sơ cấp cứu
điều trị bỏng |
Đồng TG :PGS.TS. Lê
Năm ( CB), PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ, TS. Nguyễn Gia
Tiến, TS. Nguyễn Ngọc Tuấn, TS. Trần Xuân
Vận, TS. Đinh Văn Hân, Ths. Đặng Tất Hùng,
TS. Hồ Xuân Hương, TS. Nguyễn Như Lâm, TS.
Nguyễn Viết Lượng, Ths. Lê Đức Mẫn,
TS. Nguyễn Minh Tân, TS. Vũ Trọng Tiến, TS. Chu Anh
Tuấn, Ths. Đỗ Lương Tuấn, TS. Trần
Ngọc Tuấn |
27,000 |
2006 |
122 |
Sản khoa và sơ sinh |
TS Vương Tiến
Hoà |
75,000 |
2005 |
123 |
Sổ tay chế
biến đông dược |
TS.TTUT. Nguyễn
Đức Đoàn |
18,000 |
2006 |
124 |
Sổ tay lâm sàng -
chẩn đoán và điều trị (T1) |
BS. Trịnh Hùng
Cường, DS. Vũ Chu Hùng, BS. Nguyễn Kim Lộc,
BS.Phạm Huy Tiến ( dịch) |
211,000 |
2009 |
125 |
Sổ tay lâm sàng -
chẩn đoán và điều trị (T2) |
BS. Trịnh Hùng
Cường, DS. Vũ Chu Hùng, BS. Nguyễn Kim Lộc,
BS.Phạm Huy Tiến ( dịch) |
235,000 |
2010 |
126 |
Sổ tay qui trình
thực hành hộ sinh trung học |
Bộ Y tế |
42,000 |
2006 |
127 |
Sổ tay sử dụng
kháng sinh trong nhi khoa |
TS. Nguyễn Văn Bàng |
12,000 |
2006 |
128 |
Sổ tay thầy
thuốc thực hành (Tập 1) |
Nhiều tác giả |
245,000 |
2009 |
129 |
Sổ tay thầy
thuốc thực hành (Tập 2) |
Nhiều tác giả |
226,000 |
2008 |
130 |
Sổ tay thực hành y
tế trường học |
Đồng TG : BS.
Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS.
Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths.
Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương
Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận,
Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng
Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi
Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng,
TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy |
20,000 |
2006 |
131 |
Sổ tay tiêu hoá thực
hành |
TS.Nguyễn Thị Vân
Hồng |
28,000 |
2008 |
132 |
Sổ tay y học
cổ truyền |
Đồng TG : TS. Vũ
Nam, GS.Trần Thuý |
52,000 |
2006 |
133 |
Sỏi mật và
nhiễm trùng đường mật |
PGS.TS.BSCKII. Hoàng Trọng
Thảng |
18,000 |
2008 |
134 |
Siêu âm nhãn khoá cơ
bản |
Đồng TG :TS
Nguyễn Hữu Quốc Nguyên, GS.TS. Tôn Thị Kim Thanh |
40,000 |
2005 |
135 |
Sinh học phân tử và
miễn dịch học trong bệnh lý hô hấp |
PGS. TS. Nguyễn Văn
Sáng |
16,800 |
2000 |
136 |
Sinh lý bệnh học hô
hấp |
Đồng TG :PGS.TS.
Nguyễn Văn Tường , GS.TS.Trần Văn Sáng |
53,000 |
2006 |
137 |
Sinh lý kinh nguyệt và
điều trị rong kinh cơ năng bằng hormon |
TS. Nguyễn Viết
Tiến |
42,000 |
2008 |
138 |
Sử dụng Microsoft
exel trong thống kê y học |
Đỗ Trung Đàm |
28,000 |
2006 |
139 |
Sử dụng thuốc
đông y thiết yếu |
Đồng TG :Nguyễn
Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô Ngọc Quyến |
51,000 |
2000 |
140 |
Sức khoỏe trong tay
chúng ta |
TS. Đoàn Yên |
33,000 |
2009 |
141 |
Sức khoẻ sinh
sản |
BS. Vương Tiến
Hoà |
38,000 |
2001 |
142 |
Suy giảm trí nhớ, sa
sút trí tuệ và bệnh Alzeihmer |
PGS.TS. Nguyễn Văn
Chương |
16,000 |
2009 |
143 |
Suy tim |
Đồng TG :GS TS
Phạm Tử Dương,
TS. Phạm Nguyên Sơn |
46,000 |
2006 |
144 |
Suy tim cách phòng ngừa và
điều trị |
TS.BS. Nguyễn Thị
Chính |
12,000 |
2008 |
145 |
Tăng huyết áp -
Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim |
TS. BS. Nguyễn Thị
Chính |
10,000 |
2006 |
146 |
Tăng huyết áp -
kẻ giết người chuyên nghiệp |
BS Quách Tuấn Vinh |
34,000 |
2006 |
147 |
Tá dược và chất
phụ gia dùng trong thực phẩm mỹ phẩm |
Đồng TG : TS.Hoàng
Ngọc Hùng, DS. Vũ Chu Hùng |
125,000 |
2006 |
148 |
Tình dục học
đại cương |
BS.Đào Xuân Dũng |
46,000 |
2006 |
149 |
Tâm lý học y học |
Đồng TG : PGS.TS.
Nguyễn Văn Nhận(CB), PGS.TS. Nguyễn Sinh Phúc |
34,000 |
2006 |
150 |
Tâm thần phân liệt |
Đồng TG :TS. Bùi
Quang Huy,PGS.TS. Cao Tiến Đức, TS. Phạm Văn
Mạnh |
28,000 |
2009 |
151 |
Tài liệu hướng
dẫn qui trình chống nhiễm khuẩn bệnh viện
(Tập 1) |
Bộ Y tế |
39,000 |
2003 |
152 |
Tài liệu quản lý
điều dưỡng |
Bộ Y tế |
75,000 |
2004 |
153 |
Tại sao già |
TS.Đoàn Yên |
41,500 |
2006 |
154 |
Tai biến mạch máu
não |
PGS.TS. Nguyễn Văn
Đăng |
22,000 |
2006 |
155 |
Tai biến mạch máu
não hướng dẫn chẩn đoán và xử trí |
Lê Đức Hinh |
98,000 |
2008 |
156 |
Tai mũi họng (1+2) |
Nhan Trừng Sơn(CB) |
210,000 |
2008 |
157 |
Thưa bác sỹ tôi
bị ung thư, xin bác sỹ giúp tôi |
TS. Hà Phan Hải An(dịch) |
25,000 |
2007 |
158 |
Thần kinh học
trẻ em |
Đồng TG : PGS.TS. Lê
Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn Chương (CB), PGS.TS.
Nguyễn Quang Bài, TS. Trần Thu Hương, PGS.TS.
Nguyễn Phương Mỹ |
56,500 |
2001 |
159 |
Thần kinh học trong
thực hành đa khoa |
Lê Đức Hinh |
75,000 |
2009 |
160 |
Thủ thuật sản
phụ khoa |
Đồng TG : GS.
Dương Thị Cương ( CB),PGS.Trần Hán Chúc, PGS.
Vũ Nhật Thăng, GS. Nguyễn Khắc Liêu, TS.
Phạm Thị Hoa Hồng, TS. Nguyễn Đức Hinh,
BS.Ma Thị Huế, TS. Nguyễn Việt Hùng, GS. Trần
Thị Phương Mai |
30,000 |
2008 |
161 |
Thử kính để
điều trị khúc xạ của mắt |
Đồng TG
:NGUT.PGS.TS.Phan Dẫn, BS.Phan Dũng |
11,000 |
2008 |
162 |
Thụ tinh trong ống
nghiệm |
BS. Phan Khanh Vy(dịch),
PGS.TS. Phan Trường Duyệt(HĐ) |
55,000 |
2001 |
163 |
Thoái hoá cột sống
cổ và thoát vị đĩa đệm |
GS.TS.GVCC. Hồ Hữu
Lương |
28,000 |
2006 |
164 |
Thực hành cấp
cứu nhi khoa |
GS.TS. Nguyễn Công Khanh,
GS.TSKH. Lê Nam Trà |
109,000 |
2010 |
165 |
Thực hành lâm sàng
thần kinh học (Tập 1) |
TS. Nguyễn Văn
Chương |
31,000 |
2009 |
166 |
Thực hành lâm sàng
thần kinh học (Tập 2) |
TS. Nguyễn Văn
Chương |
31,000 |
2006 |
167 |
Thực hành lâm sàng
thần kinh học (Tập 3) |
Đồng TG : PGS.TS.
Nguyễn Văn Chương(CB), TS.Nguyễn Minh Hiện,
TS.Phan Việt Nga, TS.Nhữ Đình Sơn |
63,000 |
2008 |
168 |
Thực hành lâm sàng
thần kinh học (Tập 4) |
Đồng TG :PGS.TS.
Nguyễn Văn Chương(CB),PGS.TS. Nguyễn Xuân
Thản, PGS.TS. Hoàng Đức Kiệt, TS.Phan Việt Nga,
TS.Nguyễn Hoàng Ngọc |
59,000 |
2008 |
169 |
Thực hành lâm sàng
thần kinh học (Tập 5) |
Đồng TG :PGS.TS.
Nguyễn Văn Chương(CB),PGS.TS. Nguyễn Xuân
Thản, PGS.TS. Hoàng Đức Kiệt, TS.Phan Việt Nga,
TS.Nguyễn Hoàng Ngọc |
120,000 |
2010 |
170 |
Thực hành ứng
dụng gen trị liệu |
Đồng TG :
PGS.TS.Nguyễn Văn Kình(CB), TS. Nguyễn Quốc
Tuấn, BS. Nguyễn Tuấn Anh |
90,000 |
2007 |
171 |
Thực hành siêu âm ba
chiều (3d) trong sản khoa |
Th.s Trần Danh
Cường |
112,000 |
2005 |
172 |
Thực hành siêu âm tim thai |
TS.Trần Danh
Cường |
58,000 |
2010 |
173 |
Thực hành thần kinh
các bệnh và hội chứng thường gặp |
PGS.TS. Nguyễn Văn
Đăng |
81,000 |
2007 |
174 |
Thực liệu
dưỡng sinh |
Đồng TG :
Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô Ngọc
Quyến |
83,000 |
2005 |
175 |
Thực phẩm với
bệnh ung thư |
TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh |
25,000 |
2005 |
176 |
Thuốc đông y - cách
sử dụng, bào chế |
DS. Nguyễn Đức
Đoàn |
52,000 |
2002 |
177 |
Thuốc cổ
truyền phòng và trị bệnh tiểu đường |
GS.TS Phạm Xuân Sinh |
28,000 |
2007 |
178 |
Thuốc sử dụng
trong gây mê |
Đồng TG :GS.
Nguyễn Thụ, GS.TS. Đào Văn Phan, TS. Công Quyết
Thắng |
47,000 |
2008 |
179 |
Thuốc tim mạch |
GS. Phạm Tử
Dương |
72,000 |
2007 |
180 |
Thuật ngữ giải
phẫu Anh - Việt |
Đồng TG : PGS.TS.
Nguyễn Văn Huy ( CB), BS. Chu Văn Tuệ Bình |
99,000 |
2008 |
181 |
Thính học ứng
dụng |
PGS. TS. Ngô Ngọc
Liễn |
10,000 |
2006 |
182 |
Tinh hoa hoàng hán y học |
BS Thang Bản Cầu
Chân |
150,000 |
2005 |
183 |
Tiền sản giật
và sản giật |
TS Ngô Văn Tài |
16,000 |
2006 |
184 |
Tiếp cận chẩn
đoán nhi khoa |
GS.TS. Nguyễn Công Khanh |
64,500 |
2005 |
185 |
Từ điển danh
từ giải phẫu quốc tế việt hóa |
GS. Trịnh Văn Minh |
135,000 |
1999 |
186 |
Từ điển
ngoại khoa Pháp - Anh - Việt |
Đồng TG :
GS.Nguyễn Dương Quang, GS.Bửu Triều,
GS.Đặng Kim Châu, GS.Lê Cao Đài, BS.Đinh Văn Chí,
BS.Trương Hữu Tố, GS.Ngô Gia Hy, GS.Nguyễn
Đình Hối |
60,000 |
2000 |
187 |
Từ điển nhi
khoa Pháp - Anh - Việt |
Dịch :GS.Chu Văn
Tường, GS.Nguyễn Văn Tiệp, PGS.Đặng
Phương Kiệt, GS.Lê Lan Trà, PGS.Phạm Gia Khánh,
GS.Nguyễn Hữu Lộc, BS. Đinh Văn Trí |
93,000 |
2003 |
188 |
Từ điển
sản phụ khoa |
GS. Nguyễn Khắc Liêu |
12,500 |
1999 |
189 |
Từ điển
thuật ngữ phụ sản |
ThS. Nguyễn Đức
Hinh |
135,000 |
2001 |
190 |
Từ điển
thuật ngữ Y học lao động Anh - Pháp - Việt |
Đồng TG : PGS.TS. Lê
Trung ( CB), TS. Tạ Viết Bình, PGS.TS. Nguyễn Khắc
Hải |
89,500 |
2005 |
191 |
Từ điển y
học hội chứng-dấu hiệu-bệnh tật |
BS. Đặng Văn Chí
& cộng sự |
75,000 |
2004 |
192 |
Từ điển y
học Pháp - Anh - Việt |
Đồng TG : BS.
Đinh Văn Trí, GS. Nguyễn Hữu Lộc, BS.
Nguyễn Văn Tiệp, BS. Chương Hữu Tố |
185,000 |
2005 |
193 |
Từ điển y
học phổ thông |
Đồng TG : Hoàng
Trọng Quang, Lê Thấu (CB), Trần Văn Bính, Trần
Việt Dũng, Đào Xuân Dũng, Nguyễn Cao Thâm, Hoàng
Minh |
350,000 |
2004 |
194 |
Từ vựng kỹ
thuật dược Pháp - Anh - Việt |
CB : GS.TS. Võ Xuân Minh,
DS.CKII. Vũ Chu Hùng |
50,000 |
2009 |
195 |
Tra cứu biệt
dược mới và thuốc thương dùng (T1) |
DS Tào Duy Cần- hiệu
đính DS Hoàng Trọng Quang |
280,000 |
2005 |
196 |
Tra cứu biệt
dược mới và thuốc thương dùng (T2) |
DS Tào Duy Cần- hiệu
đính DS Hoàng Trọng Quang |
230,000 |
2006 |
197 |
Tra cứu châm cứu |
Đồng TG : PGS. TS.
Dương Trọng Hiếu, TS. Dương Trọng
Nghĩa, Ths.BS. Nguyễn Thị Thu Hà |
93,000 |
2009 |
198 |
Tra cứu huyệt
vị tranh châm cứu |
GS.Hoàng Bảo Châu (
HĐ) |
8,000 |
|
199 |
Tranh châm cứu ( 3
tờ) |
Nhà xuất bản y
học |
88,000 |
2006 |
200 |
Tranh giải phẫu (13
tờ) |
GS. Nguyễn Quang
Quyền |
85,000 |
2004 |
201 |
Trầm cảm |
TS.Bùi Quang Huy |
20,000 |
2008 |
202 |
Trung quốc danh
phương toàn tập |
Sách dịch |
180,000 |
2004 |
203 |
Tuổi dạy thì
tuổi mãn kinh |
GS. Nguyễn Thị Xiêm |
12,000 |
2007 |
204 |
Tuệ tĩnh toàn
tập |
Nguyễn Bá Tĩnh |
120,000 |
2004 |
205 |
Ung thư dạ dày |
PGS.TS.Phạm Duy Hiển |
70,000 |
2007 |
206 |
Ung thư gan nguyên phát |
Đồng TG : GS.TS.Hà
Văn Mạo, GS. Hoàng Kỷ, GS.Phạm Hoàng Phiệt(CB),
PGS.TSKH.Phan Sĩ An, TS. Mai Hồng Bàng, PGS.TS. Nguyễn Bà
Đức, GS.TS. Bùi Minh Đức, TS. Bùi Thị Thanh Hà,
PGS.TS. Lê Trung HảI, PGS.TS. Trần Văn Hợp, TS.
Trần Văn Huy, TS. Vũ Văn Khiên, GS.TS. Hoàng
Đức Kiệt, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, GS.
Hoàng Kỷ |
150,000 |
2006 |
207 |
Ung thư phổi |
Đồng TG : PGS.TS. Ngô
Quý Châu(CB), GS. Nguyễn Vượng, PGS.TS. Đỗ
Tuyết, Ths. Bùi Công Toàn, Ths. Nguyễn Thanh Hồi |
54,000 |
2008 |
208 |
Vacxin và chế phẩm
miễn dịch trong phòng và điều trị |
Đồng TG :
GS.TS.Nguyễn Đình Bảng, TS.Nguyễn Thị Kim
Hương |
33,000 |
2003 |
209 |
Vận động và
hồi phục sau chấn thương |
BS Lê Trinh |
17,000 |
2006 |
210 |
Vi sinh vật thực
phẩm (Tập 1) |
Đồng TG : PGS.TS.
Nguyễn Phùng Tiến, GS.TS. Bùi Minh Đức, GS.TS.
Nguyễn Văn Dịp |
72,000 |
2003 |
211 |
Vi sinh vật thực
phẩm (Tập 2) |
Đồng TG : PGS.TS.
Nguyễn Phùng Tiến, GS.TS. Bùi Minh Đức |
62,000 |
2007 |
212 |
Vi sinh vật y học -
Bộ câu hỏi và trả lời |
Lê Văn Phục (
dịch) |
22,500 |
2000 |
213 |
Viêm gan virút B & D |
Đồng TG : GS.TSKH.Bùi
Đại (CB), PGS.TS.Phạm Ngọc Đính,TS. Châu
Hữu Hỗu, PGS.TS. Đoàn Huy Hậu, PGS.TS. Hoàng
Ngọc Hiển, PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn, PGS.TS.
Nguyễn Kim Lữ Hiếu, GS.TS. Nguyễn Văn Mùi,
GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng, PGS.TS. Lê Thị Mị Dung |
140,000 |
2008 |
214 |
Viêm gan virút và những
hậu quả |
Đồng TG :GS TS
Vũ Bằng Đình, TS. Đặng Kim Thanh |
59,000 |
2005 |
215 |
Viêm gan virus B,D,C,A,E,GB
cơ bản, hiện đại & cập nhật. |
GS.VS.BS. Phạm Song |
121,000 |
2009 |
216 |
Viêm mũi dị ứng
và viêm mũi vận mạch |
TS. Vũ Văn Sản |
29,000 |
2010 |
217 |
Viêm nhiễm miệng hàm
mặt |
GS.TS. Trần Văn
Trường |
80,000 |
2007 |
218 |
Viêm phổi |
TS. Trần Hoàng Thành |
88,000 |
2009 |
219 |
Viêm xoang những
điều cần biết |
GS.TS.Ngô ngọc Liễn |
15,000 |
|
220 |
Vibrio Cholerae và dịch
tả |
PGS.TSKH. Phùng Đắc
Cam |
13,000 |
2003 |
221 |
Xét nghiệm sử
dụng trong lâm sàng |
Đồng TG
:GS.Nguyễn Thế Khánh, GS.Phạm Tử Dương |
73,000 |
2005 |
222 |
Xem lưõi để
chẩn đoán bệnh chứng |
Đồng TG : BS.Thái
Ngọc Thanh, BS.Thái Hoàng Anh |
22,000 |
2006 |
223 |
Xử trí biến
chứng khi mang thai - sinh đẻ |
Đồng TG : GS.TS.
Trần Thị Phương Mai(CB), BS. Nguyễn Thị
Ngọc Phượng, BS. Bạch Cẩm An, TS. Phạm Huy
Hiền Hào |
50,000 |
2006 |
224 |
Xử trí cấp cứu
nội khoa |
Đồng TG : GS.Vũ
Văn Đính, GS.Vũ Thị Dụ |
22,500 |
2005 |
225 |
Xử trí cấp cứu
sản phụ khoa |
Đồng TG :GS.
Dương Thị Cương, Ths. Vũ Bá Quyết |
23,000 |
2009 |
226 |
Xử trí một số
bệnh hô hấp tại cộng đồng |
GS.TS. Hoàng Minh |
15,000 |
2006 |
227 |
Y học cổ
truyền (Đông y) |
Trường ĐH Y Hà
Nội |
250,000 |
2008 |
228 |
Y học gia đình - các
nguyên lý & thực hành |
GS.Viện Sĩ Y
học.Phạm Song (HĐ) |
260,000 |
2008 |
229 |
Y học hạt nhân |
GS. Phan Văn Duyệt |
50,000 |
2004 |
230 |
Y học hạt nhân
(Sách dùng đào tạo
BSĐK) |
Chỉ đạo biên
soạn : Vụ KH và DDT, Bộ Y Tế. Chủ biên :
PGS.TSKH. Phan Sỹ An, biên soạn : PGS.TSKH Phan Sỹ An,
PGS.TS. Trần Xuân Trường, PGS.TS. Mai Trọng Khoa, Ths.
GVC.Nguyễn Đắc Nhật, Ths. GVC. Nguyễn Thị
The, Ths.GV. Nguyễn Thành Chương, BSCKI.GV. Đào
Thị Bích Thủy, TS. Trần Đình Hà ( BV. Bạch Mai) |
77,000 |
2009 |
231 |
Y học thường
thức cho cán bộ y tế cơ sở và cộng
đồng |
Nhiều tác giả |
25,000 |
1999 |
|
|
|
|
|
|