|
|
I. DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA ĐẠI HỌC
11/30/2009 10:24:27 AM
I.DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA ĐẠI HỌC
|
I.SÁCH GIÁO KHOA ĐẠI
HỌC |
|
|
|
TT |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
ĐƠN GIÁ |
NĂM XB |
1 |
Ôn bệnh |
GS. Trần Thuý, PGS.TS.
Nguyễn Nhược Kim |
40,000 |
2005 |
2 |
Đông dược |
Đồng TG : GS.
Trần Thuý, BS.Lê Thị Hồng Hoa, TS. Nguyễn Thị
Minh Tâm, TS. Trần Lư Vân Hiền |
27,000 |
2006 |
3 |
Điều trị
học kết hợp yhọc hiện đại và y
học cổ truyền |
Đồng TG :
GS.Trần Thuý, TS.Vũ Nam, BSCKII Lê Thị Hiền,
Ths.Nguyễn Văn Toại |
40,000 |
2006 |
4 |
Điều trị
học nội khoa (Tập 1) |
Đồng TG :GS.TS.
Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Ngô Qúy Châu, GS. Vũ Văn
Đính, GS.TS. Nguyễn Thị Dụ, PGS.TS. Phạm
Thị Thu Hồ, Ths. Nguyễn Văn Hùng, GS. Phạm Khuê,
TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan, PGS.TS. Đào Văn Long,
PGS.TS. Phạm Thị Hòa Mỹ, TS. Nguyễn Vĩnh
Ngọc, TS. Đặng Kim Oanh, GS.TS Nguyễn Khánh
Trạch, PGS.TS. Bùi Huy Phú, TS. Hoàng Hồng Thái, PGS.
Nguyễn Văn Thành. |
53,000 |
2006 |
5 |
Điều trị
học nội khoa (Tập 2) |
Đồng TG :PGS. TS
Nguyễn Thị Minh An, GS.TS. Nguyễn Lân Việt, GS.TS.
Phạm Gia Khải, PGS.TS. Đỗ Doãn Lợi, TS.
Phạm Mạnh Hùng, GS.TS. Trần Đức Thọ,
PGS.TS. Đỗ Trung Quân, GS.TS. Nguyễn Văn Xang, PGS.TS.
Nguyễn Thị Liệu |
72,000 |
2006 |
6 |
22 bài giảng chọn
lọc nội khoa tim mạch |
GS. BS. Nguyễn Huy Dung |
25,000 |
2005 |
7 |
Bài giảng bệnh
học nội (Tập1) |
Đồng TG : PGS.TS. Nguyễn
Thị Minh An, TS.BS. Hà Phan HảI An, PGS.TS. Ngô Qúy Châu, PGS.TS
Đỗ Thị Liệu, TS.BS. Đỗ Trung Quân, TS. BS.
Nguyễn Hà Thanh, PGS. BS. Nguyễn Văn Thành, GS.TS.
Trần Đức Thọ, TS.BS. Đỗ Gia Tuyển,
TS. BS. Phạm Quang Vinh, TS. Chu Văn ý, GS. TS Nguyễn
Văn Xang. |
68,000 |
2005 |
8 |
Bài giảng bệnh
học nội khoa (Tập 2) |
Đồng TG :GS. TS.
Trần Ngọc Ân, PGS. TS. Phạm Thị Thu Hồ, TS.
Phạm Mạnh Hùng, GS. Phạm Khuê, PGS. TS. Nguyễn
Thị Ngọc Lan, TS. Nguyễn Vĩnh Ngọc, GS.TS. Nguyễn
Khánh Trạch, GS. TS. Nguyễn Lân Việt |
86,000 |
2008 |
9 |
Bài giảng bệnh
học ngoại khoa tập 1 |
Đồng TG :PGS.TS. Hà
Văn Quyết ( CB),Ths. Phùng Ngọc Hòa, BSCKII. Đỗ
Việt Hùng, Ths. Trần Hiếu Học, TS. Trần
Bảo Long, Ths. Nguyễn Văn Mão, TS. Đỗ Trường
Sơn,Ths. Đỗ Trường Thành, TS. Nguyễn Công
Tô, Ths. Trịnh Văn Tuấn, PGS.TS. Lê Ngọc Từ, GS.
Dương Chạm Uyên |
33,000 |
2006 |
10 |
Bài giảng bệnh
học ngoại khoa tập 2 |
Đồng TG :PGS.TS. Hà
Văn Quyết ( CB),Ths. Phùng Ngọc Hòa, Ths. Hoàng Văn
Hùng, Ths. Trần Hiếu Học, TS. Phạm Đức
Huấn, TS. Đỗ Trường Sơn, PGS.TS. Lê Ngọc
Từ, , GS.TS. Vương Hùng, PGS. Nguyễn Đức
Phúc, BS. Nguyễn Văn Thạch, TS. Hà Kim Trung |
36,000 |
2006 |
11 |
Bài giảng chẩn
đoán hình ảnh |
Đồng TG :GS. Hoàng
Kỷ, TS. Nguyễn Duy Huề, TS. Phạm Minh Thông, BS. Bùi
Văn Lệnh, BS. Bùi Văn Giang |
50,000 |
2005 |
12 |
Bài giảng gây mê hồi
sức (Tập 1) |
Đồng TG :GS.
Nguyễn Thụ(CB), GS.TS Đào Văn Phan, PGS.TS.Phan
Đình Kỷ, PGS.TS. Nguyễn Văn Chừng, GS.TS. Lê Xuân
Thục, TS. Bùi ích Kim, TS. Trịnh Văn Đồng, TS.
Nguyễn Quốc Kính, BSCKII Đỗ Ngọc Lâm, BSCKII
Nguyễn Thị Kim Bích Liên, TS. Công Quyết Thắng, Ths.
Nguyễn Ngọc Anh, TS. Nguyễn Hữu Tú, TS.CKII Bùi Tân
Thịnh. |
86,500 |
2006 |
13 |
Bài giảng gây mê hồi
sức (Tập 2) |
Đồng TG :GS.
Nguyễn Thụ(CB), GS.TS Đào Văn Phan, PGS.TS.Phan
Đình Kỷ, PGS.TS. Nguyễn Văn Chừng, GS.TS. Lê Xuân
Thục, TS. Bùi ích Kim, TS. Trịnh Văn Đồng, TS.
Nguyễn Quốc Kính, BSCKII Đỗ Ngọc Lâm, BSCKII
Nguyễn Thị Kim Bích Liên, TS. Công Quyết Thắng, Ths.
Nguyễn Ngọc Anh, TS. Nguyễn Hữu Tú, TS.CKII Bùi Tân
Thịnh. |
72,000 |
2006 |
14 |
Bài giảng giải
phẫu học |
Đồng TG :TS.
Nguyễn Văn Huy, TS. Lê Hữu Hưng, Ths Vũ Bá Anh,
PGS.TS. Hoàng Văn Cúc, Ths. Ngô Văn Đãng, BSCKII Nguyễn
Trần Quýnh, BSCKII Nguyễn Xuân Thùy, Ths. Trần Sinh Vương |
48,000 |
2004 |
15 |
Bài giảng huyết
học truyền máu (SĐH) |
Đồng TG :GS.TSKH.
Đỗ Trung Phấn ( CB), TS. Trần Thị Mai An,
PGS.TS. Nguyễn Thị Minh An, Ths. Phạm Tuấn
Dương, TS. Chương Công Duẩn, PGS.TS. Lê Văn
Khang, Ths. Bạch Quốc Khánh, TS. Nguyễn Thị Lan, TS.
Nguyễn Thị Quỳnh Nga, TS. Nguyễn Thị Nữ,
PGS.TS. TháI Qúy, TS. Nguyễn Hà THanh, BSCKII Đỗ Mạnh
Tuấn, BS. Nguyễn Chí Tuyển, PGS.TS. Nguyễn Anh Trí,
PGS.TS. Cung Thị Tý, TS. Phạm Quang Vinh |
55,000 |
2006 |
16 |
Bài giảng nhãn khoa bán
cầu trước nhãn cầu |
Đồng TG : PGS.TS. Tôn
Thị Kim Thanh ( CB), PGS.TS. Hoàng Thị Phúc, PGS.TS. Phạm
Thị Khánh Vân, PGS.TS. Hoàng Thị Minh Châu, TS. Vũ Thị
Thái |
31,500 |
2005 |
17 |
Bài giảng nhi khoa
(Tập 1) |
Đồng TG :
PGS.TS.Nguyễn Gia Khánh (CB), GS.TSKH. Lê Lan Trà, GS.TS. Trần
Quỵ, PGS.TS. Nguyễn Thị Phượng, PGS.TS.
Trần Đình Long, TS. Phạm Thị Xuân Tú, Ths.
Nguyễn Thị Yừn, Ths. Trần Thị Hồng Vân |
88,000 |
2009 |
18 |
Bài giảng nhi khoa
(Tập 2) |
Đồng TG : Lê Nam Trà
(CB), PGS.TS. Phạm Nhật An, BSCKII. Nguyễn Thị Kim
Anh, PGS.TS. Tô Văn HảI, BSCKII. Trần Đình Hiệu,
GS.TS. Nguyễn Công Khanh, PGS.TS. Trần Đình Long, TS.
Đinh Bích Thu, PGS.TS. Ninh Thị ứng, PGS. Cao Quốc
Việt, TS. Nguyễn Phú Đạt |
71,000 |
2006 |
19 |
Bài giảng răng hàm
mặt |
PGS.TS. Mai Đình Hưng |
14,000 |
2006 |
20 |
Bài giảng sản
phụ khoa (Sau đại
học) |
Đồng TG : BS cao
cấp. PGS.TS. BSCKII. Nguyễn Đức Vy (CB), TS.BSCKII.
Nguyễn Đức Hinh, TS. Vương Tiến Hòa, GS.TS.
Nguyễn Khắc Liêu, PGS.TS. Trần Thị Phương
Mai, BSCKII. Phạm Thị Phương Mai, PGS. Đinh
Thế Mỹ, TS. Nguyễn Ngọc Minh, TS. Ngô Văn Tài,
TS. Nguyễn Viết Tiến, TS. Lê Thị Thanh Vân |
55,000 |
2006 |
21 |
Bài giảng sản
phụ khoa (Tập 1) |
Đồng TG : GS.
Dương Thị Cương ( CB), PGS.TS. Trần Hán Chúc,
PGS.TS.Nguyễn Đức Hinh, TS. Phạm Thị Hoa
Hồng, BSCKII.Ma Thị Huế, TS. Nguyễn Việt Hùng,
GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu, GS.TS. Trần Thị
Phương Mai, BSCKII. Nguyễn Minh Nguyệt, PGS.TS. Vũ
Nhật Thăng, TS. Nguyễn Viết Tiến |
48,000 |
2007 |
22 |
Bài giảng sản
phụ khoa (Tập 2) |
Đồng TG : TS.
Nguyễn Đức Vy (CB), GS. Nguyễn Khắc Liêu, PGS.
Trần Thị Phương Mai, Ths. Nguyễn Đức
Hinh, Ths.Nguyễn Viết Tiến, Ths. Ngô Văn Tài, BSCKII. Phạm
Thị Thanh Mai, BSCKII. Trần Đình Tú, Ths. Lưu Thị
Hồng, Ths. Nguyễn Quốc Tuấn, Ths. Phạm Huy
Hiền Hào, BSCKII. Nguyễn Hữu Cốc, Ths. Nguyễn
Huy Bạo, BSCKII. Vương Tiến Hoà, BS. Đặng
Văn Tằng, Ths. Phạm Thị Thanh Hiền, Ths.
Nguyễn Ngọc Minh, Ths. Lê Thị Thanh Vân |
50,000 |
2006 |
23 |
Bài giảng triệu
chứng học ngoại khoa |
Đồng TG :PGS.TS. Hà
Văn Quyết ( CB), PGS. Tôn Thất Bách, Ths. Phùng Ngọc
Hòa, Ths. Trần Hiếu Học, TS. Phạm Đức
Huấn, Ths. Kiều Đình Hùng, TS. Bùi ích Kim, PGS. Nguyễn
Đức Phúc, Ths. Đỗ Trường Thành, TS.
Nguyễn Hữu Ước |
31,000 |
2006 |
24 |
Bài giảng y học
cổ truyền (Tập 1) |
Đồng TG
:GS.Trần Thuý, PGS. Phạm Duy Nhạc, PGS. Hoàng Bảo
Châu |
55,000 |
2005 |
25 |
Bài giảng y học
cổ truyền (Tập 2) |
Đồng TG
:GS.Trần Thuý, PGS. Phạm Duy Nhạc, PGS. Hoàng Bảo
Châu |
56,000 |
2005 |
26 |
Bài tập điện
tâm đồ (Dùng cho sinh viên y khoa và BS thực hành) |
Dịch : Ths. Chuơng
Thanh Hương, Ths. Phạm Thái Sơn, BS. Vũ Quỳnh
Nga,GS.TS.Phạm Gia Khải (HĐ) |
67,000 |
2006 |
27 |
Bào chế đông
dược |
Đồng TG
:PGS.TS.Nguyễn Nhược Kim, GS.Trần Thuý, BSCKII.Lê
Thị Hồng Hoa, TS. Hoàng Minh Chung, TS. Nguyễn Thị
Minh Tâm, PGS.TS.Trần Lưu Vân Hiền |
32,500 |
2005 |
|
Bệnh học ( ĐT
dược sĩ đại học) |
TS. Lê Thị Luyến (
chủ biên) |
68,000 |
2010 |
28 |
Bệnh học lao |
Đồng TG :GS.TS.
Nguyễn Việt Cồ, GS.TS. Trần Văn Sáng, BSCKII Ngô
Ngọc Am, TS. Lê Ngọc Hưng, BSCKII Mai Văn
Khương, BSCKII Nguyễn Xuân Nghiêm, Ths.Trần Thị
Xuân Phương |
32,000 |
2006 |
29 |
Bệnh học lao (
D01Z20) |
Đồng TG :GS.TS.
Trần Văn Sáng ( CB), BSCKII Ngô Ngọc Am, TS. Lê Ngọc
Hưng, BSCK I Mai Văn Khương, BSCKII Nguyễn Xuân
Nghiêm, Ths. Trần Thị Xuân Phương, PGS.TS. Đinh Ngọc
Sỹ |
28,000 |
2007 |
30 |
Bệnh học miệng
và triệu chứng học |
Đồng TG :PGS.TS.
Hoàng Tử Hùng(CB), Huỳnh Anh Lan, Võ Thị Do, Nguyễn
Thị Hồng, Võ Đức Tuyến, Trần Thị Kim
Cúc |
90,000 |
2010 |
31 |
Bệnh học ngoại
khoa GT ôn thi sau ĐH |
Đồng TG :GS.
Đặng Hanh Đệ( CB), PGS.TS.Nguyễn Ngọc Bích,
Ths.Trần Hiếu Học, TS.Phạm Đức
Huấn,Ths. Hoàng Văn Hùng, PGS. Nguyễn Đức Phúc,
PGS.TS. Hà Văn Quyết, PGS.TS. Lê Ngọc Từ, GS.TS.
Đỗ Đức Vân, GS.Dương Chạm Uyên |
38,000 |
2004 |
32 |
Bệnh học ngoại
phụ YHCT ( Đào tạo BSCKYHCT) |
PGS.TS.Phạm Văn
Trịnh, PGS.TS. Lê Thị Hiền (CB), PGS.TS. Tạ Văn
Bình, TS. Lê Lương Đống, Ths.TháI Hoàng Oanh,
Ths.Trần Hải Vân |
46,000 |
2008 |
33 |
Bệnh học ngoại
Tập 1 ( sau ĐH) |
Đồng TG :PGS.TS. Hà
Văn Quyết ( CB), PGS. Tôn Thất Bách, PGS.TS. Nguyễn
Ngọc Bích, PGS.TS. Trần Ngọc Bích, PGS.TS. Hoàng Công
Đắc, PGS. Trần Gia Khánh, TS. Phạm Đức Huấn,
GS.TS. Đỗ Kim Sơn, GS.TS. Đỗ Đức Vân |
51,000 |
2006 |
34 |
Bệnh học ngoại
Tập 2 ( sau ĐH) |
Đồng TG :PGS.TS Hà
Văn Quyết (CB), GS.TS. Trần Quán Anh, PGS.TS. Nguyễn
Quang Bài, GS.Đặng Hanh Đệ, Ths. Phùng Ngọc Hóa,
PGS. Vũ Tự Huỳnh, Ths. Nguyễn Văn Mão, PGS.
Nguyễn Đức Phúc, PGS.TS. Đào Xuân Tích, GS.Nguyễn
Bửu Triều |
39,000 |
2006 |
35 |
Bệnh học tim
mạch (Tập 1) |
Đồng TG : PGS.TS.
Phạm Nguyễn Vinh(CB), GS.TS.Hoàng Trọng Kim,
GS.TS.Nguyễn Mạnh Phan, GS.TS.Nguyễn Lân Việt, BS.
Đào Hữu Trung |
200,000 |
2008 |
36 |
Bệnh học tim
mạch (Tập 2) |
Đồng TG : PGS.TS.
Phạm Nguyễn Vinh(CB), GS.TS.Hoàng Trọng Kim,
GS.TS.Nguyễn Mạnh Phan, GS.TS.Nguyễn Lân Việt, BS.
Đào Hữu Trung |
200,000 |
2008 |
|
Bệnh học và
điều trị đông y(BSYHCT) |
Đồng TG : PGS.TS.
Phan Quan Chí Hiếu ( CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Bay, Ths.BS.
Ngô Anh Dũng |
49,000 |
2007 |
37 |
Bệnh ngũ quan y
học cổ truyền |
Đồng TG : GS.
Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim ( CB), PGS.TS.
Phạm Văn Trịnh, TS. Vũ Nam |
15,500 |
2006 |
38 |
Cấp cứu ban
đầu |
Đồng TG :
Ths.Nguyễn Mạnh Dũng (CB), CNĐD Tống Vĩnh
Phú |
25,000 |
2008 |
42 |
Chăm sóc dược (
Sách ĐT dược sĩ và học viên sau ĐH) |
Bộ Y Tế - biên
soạn: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền |
67,000 |
2010 |
39 |
Châm cứu |
Đồng TG : GS.
Trần thuý, GVC.BSCKII. Trần Quang Đạt, PGS.TS.
Trương Việt Bình, GVC.BSCKII.Trần Quốc
Hiếu, TS. Vũ Nam |
65,500 |
2005 |
|
Châm cứu học ( Sách
đào tạo Y sĩ Y
học cổ truyền) |
Chủ biên : PGS.TS.BS. Phan
Quan Chí Hiếu |
48,000 |
2009 |
40 |
Châm cứu và các
phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc |
Đồng TG : PGS.TS.
Nguyễn Nhược Kim, BSCKII. Trần Quang Đạt
(CB), TS.Phạm Thúc Hạnh, TS. Lê Thị Hiền, BSCKII.
Nguyễn Văn Việt, Ths. Lê Thành Xuân |
87,000 |
2008 |
41 |
Châm cứuhọc T1(
BSYHCT) |
PGS.TS. Phan Quan Chí Hiếu
( CB) |
54,000 |
2007 |
43 |
Chẩn đoán bằng
mạch chẩn và thiệt chẩn |
GS Trần Thuý |
15,000 |
2006 |
44 |
Chẩn đoán học y
học cổ truyền |
Đồng TG: TS. Vũ
Nam,GS.Trần Thuý |
18,000 |
2006 |
45 |
Chuyên đề dị
ứng học |
GS.TS. Nguyễn
Đăng An |
21,500 |
2002 |
46 |
Chuyên đề nội
khoa y học cổ truyền |
Đồng TG : GS.
Trần Thuý, TS. Vũ Nam |
94,000 |
2006 |
47 |
Dân số học (
Đào tạo hệ BS y học dự phòng) |
TS. Trần Chí Liêm (CB),
TS. Nguyễn Đăng Vững, Ths. Nguyễn Thị Thúy
Hạnh, PGS.TS. Nguyễn Duy Luật, GS.TS. Trương
Việt Dũng, TS. Phạm Bá Nhất. |
81,000 |
2009 |
48 |
Dược học
cổ truyền (BS chuyên khoa YHCT) |
Đồng TG :PGS.TS.
Nguyễn Nhược Kim, TS.Hoàng Minh Chung, PGS.TS.Đỗ
Thị Phương |
61,000 |
2009 |
49 |
Dược học
cổ truyền (Dược sĩ ĐH) |
Đồng TG
:GS.TS.Phạm Xuân Sinh, TS.Phùng Hòa Bình |
53,000 |
2006 |
50 |
Dược lâm sàng ( DS
ĐH) |
Đồng TG : PGS.TS.
Hoàng Thị Kim Huyền ( CB), GS.Đặng Hanh Phức,
Ths. Nguyễn Thị Liên Hương, Ths. Phan Quỳnh Lan,
Ths. Bùi Đức Lập, Ths. Phạm Thị Thuý Vân. |
40,000 |
2006 |
51 |
Dược lâm sàng và
điều trị |
Đồng TG :PGS.TS.
Đồng Thị Kim Huyền (CB), PGS.TS. Hoàng Thị Minh
Châu, PGS.TS. Nguyễn Thành Đô, TS.Kiều Khắc Đôn,
PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ, GS.TS. Lê Đức Hinh,
DSCKII.Vũ Chu Hùng, GS.TS. Phạm Gia KhảI, GS.TS. Ngô
Ngọc Liễn, GS.TSKH. Đỗ Trung Phấn, TS.
Đỗ Trung Quân, PGS.Phương Đình Thu, GS.TS.
Nguyễn Lân Việt, TS. Nông Thị Tiến |
50,000 |
2005 |
52 |
Dược lý học lâm
sàng |
Đồng TG :GS.TS.
Đào Văn Phan, TS. Nguyễn Trọng Thông, PGS.TS.
Nguyễn Trần Giáng Hương |
80,000 |
2005 |
53 |
Dược lý học
tập 1 |
PGS.TS.Mai Tất Tố,
TS. Vũ Thị Trâm ( CB), Ths. Đào Thị Vui |
38,000 |
2007 |
54 |
Dược lý học
tập 2 |
Ths. Nguyễn Thùy
Dương, Ths. Dương Thị Ly Hương, Ths. Lê
Phan Tuấn |
68,000 |
2007 |
55 |
Dinh dưỡng &
vệ sinh thực phẩm |
Đồng TG : PGS.TS.
Phạm Duy Tường(CB), GS.TSKH. Hà huy Khôi, TS. Đỗ
Thị Hòa, Ths. Trịnh Bảo Ngọc, Ths. Trần
Thị Phúc Nguyệt, Ths. Phạm Văn Phú, Ths.Lê Thị Hương,
Ths.Nguyễn Thanh Tuấn |
36,000 |
2006 |
56 |
Dinh dưỡng &
vệ sinh an toàn thực phẩm |
Đồng TG : GS.TSKH. Hà
Huy Khôi, PGS.TS. Phạm Duy Tường, PGS.TS.Nguyễn Công
Khẩn(CB), TS.Hà Thị Anh Đào, TS. Đỗ Thị
Hòa, TS.Lê Thị Hợp, Ths.Lê Thị Hương, TS.Nguyễn
Thị Lâm, Ths.Trịnh Bảo Ngọc, TS.Từ Ngữ,
Ths.Trần Thị Phúc Nguyệt, TS. Nguyễn Xuân Ninh,
Ths.Phạm Văn Phú, Ths.Nguyễn Thanh Tuấn |
51,000 |
2004 |
57 |
Dịch tễ
dược học |
TS.Nguyễn Thanh Bình(CB) |
36,000 |
2007 |
58 |
Dịch tễ học
lâm sàng (Tập 1) |
GS.TS. Dương Đình
Thiện |
35,000 |
2006 |
59 |
Dịch tễ học
lâm sàng (Tập 2) |
GS.TS. Dương Đình
Thiện |
38,500 |
2004 |
60 |
Giáo dục nâng cao
sức khỏe |
Đồng TG : TS.
Nguyễn Văn Hiến(CB), TS.Nguyễn Duy Luật, TS.
Vũ Khắc Lương |
30,000 |
2007 |
61 |
Giáo trình dị ứng
học đại cương |
Đồng TG : PGS.TSKH.
Vũ Minh Thục(CB), GS.TS. Đặng Đức Phú,
PGS.TS. Lê Văn Hiệp, TS. Huỳnh Kim Hối |
51,500 |
2005 |
62 |
Giải phẫu bệnh
học |
Đồng TG :GS.TS.
Nguyễn Vượng, GS. Vũ Công Hòe, GS. Vi Huyền Trác,
PGS. Trịnh Quang Huy,PGS.TS. Lê Đình Roanh, PGS.TS. Lê Đình
Hoành, PGS.TS. Trần Văn Hợp, BS. Nguyễn Văn Phi. |
112,000 |
2005 |
63 |
Giải phẫu
người |
Đồng TG :PGS.TS.
Hoàng Văn Cúc, TS.Nguyễn Văn Huy, TS. Ngô Xuân Khoa, BS.CKII.
Nguyễn Trần Quýnh, BS.CKII. Nguyễn Xuân Thùy, Ths.
Trần Sinh Vương |
84,000 |
2006 |
64 |
Giải phẫu
người ( Cử nhân đại học) |
Đồng TG :PGS.TS.
Nguyễn Văn Huy, TS. Ngô Xuân Khoa, Ths. Nguyễn
Đức Nghĩa, BS. Chu Văn Tuệ Bình, BS. Lê Phi
Hảo |
129,000 |
2008 |
65 |
Giải phẫu
người (Tập 1) |
Đồng TG :GS.TS. BS.
Trịnh Văn Minh ( CB), PGS.TS.BS. Hoàng Văn Cúc, GVC.BSCKII.
Nguyễn Đức Cự, GVC.TS.BS. Lê Hữu Hưng |
68,000 |
2004 |
66 |
Giải phẫu ngực
- bụng |
TS. Phạm Đăng Diệu |
90,000 |
2006 |
67 |
Giải phẫu răng |
Đồng TG
:GS.TS.NGND.Hoàng Tử Hùng ( CB), Ths.BS. Huỳnh Kim Khang, TS.BS.
Ngô Thị Quỳnh Lan, Ths.BS. Ngô Lê ThuThảo, Ths.BS. Hoàng
Đạo Bảo Trâm |
92,000 |
2008 |
68 |
Giải phẫu X - Quang |
Nguyễn Doãn
Cường |
24,000 |
2007 |
69 |
Giản yếu giải
phẫu người |
Đồng TG
:GS.Nguyễn Quang Tuyền, TS.BS.Phạm Đăng
Diệu,BS.Nguyễn Văn Đức, BS.Nguyễn Văn
Cường |
60,000 |
2007 |
70 |
Hóa đại
cương vô cơ (Tập 1) |
Đồng TG : PGS.TSKH.
Lê Thành Phước (CB), PGS.TS. Phan Tuý, CN. Nguyễn Nhật
Thị |
75,000 |
2008 |
71 |
Hóa sinh y học |
Đồng TG : GS.
Đỗ Đình Hồ(CB), Phạm Thị Mai, Lê Xuân
Trường |
37,000 |
2007 |
72 |
Hóa vô cơ và hữu
cơ |
Đồng TG : PGS.TSKH.
Phan An, TS. Nguyễn Sĩ Đắc, DS. Lê Hữu Trí |
66,000 |
2008 |
73 |
Hoá đại
cương vô cơ (Tập 2) |
Đồng TG : PGS.TSKH.
Lê Thành Phước (CB), TS.Lê Thị Kiều Nhi, Ths.Hoàng
Thị Tuyết Nhung |
91,000 |
2009 |
74 |
Hoá dược (Tập
1) |
Đồng TG : PGS.TS.
Trần Đức Hậu ( CB), DS. Nguyễn Đình
Hiển, PGS.TS. Thái Duy Thìn, DS. Nguyễn Văn Thục |
56,000 |
2007 |
75 |
Hoá dược (Tập
2) |
Đồng TG : PGS.TS.
Trần Đức Hậu ( CB), DS. Nguyễn Đình
Hiển, PGS.TS. Thái Duy Thìn, DS. Nguyễn Văn Thục |
51,000 |
2007 |
76 |
Hoá hữu cơ (Tập
1) |
Đồng TG : PGS.TS.
Trương Thế Kỷ(CB), Ths.Nguyễn Anh Tuấn,
TS.Phạm Khánh Phong Lan, Ths.Đỗ Thị Thuý, PGS.TS.
Đặng Văn Tịnh, Ths.Trương Ngọc Tuyền |
64,000 |
2006 |
77 |
Hoá hữu cơ (Tập
2) |
Đồng TG : PGS.TS.
Trương Thế Kỷ(CB), Ths.Nguyễn Anh Tuấn,
TS.Phạm Khánh Phong Lan, Ths.Đỗ Thị Thuý, PGS.TS.
Đặng Văn Tịnh, Ths.Trương Ngọc Tuyền |
46,000 |
2006 |
78 |
Hoá học hữu cơ
(Tập 1) |
Đồng TG : GS.TS.
Trần Mạnh Bình, PGS.TS. Nguyễn Quang Đạt ( CB),
TS. Ngô Mai Anh |
66,000 |
2007 |
79 |
Hoá học hữu cơ
(Tập 2) |
Đồng TG : GS.TS.
Trần Mạnh Bình, PGS.TS. Nguyễn Quang Đạt ( CB),
TS. Ngô Mai Anh |
53,000 |
2007 |
80 |
Hoá phân tích (Tập 1) |
Đồng TG : PGS.TS.
Trần Tử An ( CB), CN. Trần Tích |
48,000 |
2007 |
81 |
Hoá phân tích (Tập 2) |
Đồng TG : PGS.TS.
Trần Tử An ( CB), TS.TháI Nguyễn Hùng Thu |
58,000 |
2007 |
82 |
Hoá sinh |
Đồng TG :PGS.TS.
Nguyễn Nghiêm Luật(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Hà,
PGS.TS. Hoàng Thị Bích Ngọc, TS. Phạm Thiện
Ngọc, TS. Đỗ Thị Thu, TS.Tạ Thành Văn |
66,000 |
2006 |
83 |
Hoá sinh học |
Đồng TG : GS.TS.
Nguyễn Xuân Thắng ( CB), PGS.TS. Đào Kim Chi, PGS.TS.
Phạm Quang Tùng, TS. Nguyễn Văn Đồng |
120,000 |
2005 |
84 |
Huyết học
truyền máu ( Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật
y học ) |
Chủ biên : TS.BSCK 2 Hà
Thị Anh |
66,000 |
2009 |
85 |
Khoa học môi
trường và sức khỏe |
Đồng TG : PGS.TS.
Nguyễn Thị Thu ( CB), Ths. Nguyễn Thu Anh,
PGS.TS.Khương Văn Duy, PGS.TS. Phùng Văn Hoàn,
Ths.Đặng Huy Hoàng, PGS.TS. Nguyễn Thị Bích Liên,
PGS.TS. Trần Như Nguyên |
23,000 |
2007 |
86 |
Kinh tế y tế (
Cử nhân công cộng) |
Đồng TG : TS.BS
Vũ Xuân Phú CB), Ths. BS. Đặng Vũ Trung |
54,000 |
2008 |
87 |
Kinh tế y tế và
bảo hiểm y tế |
Đồng TG :PGS.TS.
Nguyễn Thị Kim Chúc(CB), Ths. Nguyễn Thị Bạch
Yến, TS. Hoàng Văn Minh, TS. Nguyễn Xuân Thành |
24,000 |
2007 |
88 |
Kiểm nghiệm
dược phẩm |
Đồng TG : PGS.TS.
Trần Tử An ( CB), CN. Trần Tích, DS. Nguyễn Văn
Tuyền, TS. Chu Thị Lộc, Ths. Nguyễn Thị
Kiều Anh |
42,000 |
2007 |
89 |
Kỹ thuật bào
chế- sinh dược học các dạng thuốc
(Tập 1) |
Đồng TG : PGS.TS. Võ
Xuân Minh, PGS.TS. Phạm Ngọc Bùng ( CB), TS. Hoàng Đức
Trước, TS. Nguyễn Đăng Hòa, PGS.TS.Võ Xuân Minh |
34,000 |
2006 |
90 |
Kỹ thuật bào
chế- sinh dược học các dạng thuốc
(Tập 2) |
Đồng TG : PGS.TS. Võ
Xuân Minh, PGS.TS. Nguyễn Văn Long ( CB), PGS.TS. Phạm
Ngọc Bùng, TS. Phạm Thị Minh Huệ, TS. Vũ
Văn Thảo |
31,000 |
2008 |
91 |
Kỹ thuật cơ
bản và đảm bảo chất lượng trong xét
nghiệm vi sinh y học |
Đồng TG :PGS.TS.
Đinh Hữu Dung(CB), PGS.TS. Bùi Khắc Hậu, PGS.TS. Lê
Hồng Hinh, PGS.TS. Lê Văn Phục,PGS.TS. Nguyễn
Thị Tuyến, PGS.TS. Nguyễn Thị Vinh |
23,000 |
2008 |
92 |
Kỹ thuật chế
biến & bào chế thuốc cổ truyền |
Đồng TG :
PGS.TS.Phạm Xuân Sinh (CB), TS.Phùng Hòa Bình, TS.Vũ Văn
Điền, PGS.TS. Võ Xuân Minh |
18,000 |
2004 |
93 |
Kỹ thuật sản
xuất dược phẩm T1 |
Đồng TG : PGS.TS.
Từ Minh Kóong (CB), Ths. Nguyễn Văn Hân, KS. Nguyễn
Việt Hương, TS. Nguyễn Đình Luyện, PGS.TS.
Đỗ Hữu Nghị |
48,000 |
2007 |
94 |
Kỹ thuật sản
xuất dược phẩm T2 |
Đồng TG :PGS.TS.
Từ Minh Kóong (CB), TS. Đàm Thanh Xuân |
34,000 |
2007 |
95 |
Kỹ thuật sản
xuất dược phẩm T3 |
Đồng TG : PGS.TS.
Từ Minh Kóong (CB), TS.Nguyễn Thanh HảI, TS. Nguyễn
Ngọc Chiến, Ths. Nguyễn Thị Thnh Duyên, Ths. Lê
Thị Thu Hòa, Ths.Nguyễn Thị Trinh Lan, Ths. Nguyễn Văn
Hân |
56,000 |
2009 |
96 |
Kỹ thuật xét
nghiệm vi sinh lâm sàng |
TS.BS. Phạm Hùng Vân |
29,000 |
2006 |
97 |
Ký sinh trùng |
Đồng TG :PGS.TS.
Phạm Văn Thân (CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Minh Tâm,
PGS.Phạm Hoàng Thế, PGS.TS. Phạm Trí Tuệ,
PGS.TS.Hoàng Tân Dân, Ths.BS. Trương Thị Kim
Phượng, Ths.BS.Phan Thị Hương Liên, Ths.BS.
Phạm Ngọc Minh |
60,000 |
2007 |
98 |
Lý luận y học
cổ truyền |
Đồng TG :
GS.Trần Thuý, TS. Vũ Nam, Ths.Nguyễn Văn Toại |
18,000 |
2005 |
99 |
Lý sinh y học |
Đồng TG
:PGS.TSKH.NGUT.Phan Sỹ An, PGS.TS.NGUT.Phan Văn Thiện,
GVC.CN.Nguyễn Quốc Trân, GVC.CN.Nguyễn Hữu Trí,
GVC.TS.TS.Phan Thị Lê Minh, GVC.Ths.Đoàn Thị Giáng
Hương, GV.CN.Nguyễn Thanh Thủy |
66,000 |
2005 |
100 |
Mô - phôi , phần mô
học |
Đồng TG : GS.TS.
Trịnh Bình (CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Bình, PGS.TS.
Nguyễn Ngọc Hùng, TS. Nguyễn Khang Sơn, TS. Ngô Duy
Thìn, BS.Lưu Đình Mùi |
56,000 |
2007 |
101 |
Mô phôi răng miệng |
Chủ biên : Hoàng Tử
Hùng |
79,000 |
2010 |
102 |
Một số chuyên
đề về bào chế hiện đại |
Đai học
dược Hà Nội |
36,500 |
2005 |
103 |
Một số vị
thuốc nam thường dùng |
Đồng TG : GS.
Trần Thuý, BS.Lê Thị Hồng Hoa, TS. Hoàng Minh Chung |
16,000 |
2005 |
104 |
Miễn dịch học |
Đồng TG :GS.
Nguyễn Ngọc Lanh, GS.TS. Văn Đình Hoa, GS.Vũ
Triệu An, GS.TSKH. Phan Thị Phi Phi, PGS.TS. Phan Thị Thu
Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính, PGS.TS. Vũ Dương Qúy, |
49,000 |
2006 |
105 |
Nội bệnh lý |
Đồng TG :GS.TSKH.
Nguyễn Năng An, PGS.TS. Phan Quang Đoàn, PGS.TS. Nguyễn
Thị Vân, PGS.TS. Nguyễn Văn Đoàn, BSCKII Đỗ
Trương Thanh Lan |
29,000 |
2007 |
106 |
Nội khoa cơ sở
(Tập 1) |
Đồng TG
:PGS.TS.Nguyễn Thị Minh An, GS.TS. Trần Ngọc Ân, Ths.
Trần Văn Dương, PGS.TS. Nguyễn Văn
Đăng, PGS.TS. Phạm Thu Hồ, GS.TS. Phạm Gia
KhảI, GS. Phạm Khuê, GS.TS. Lê Huy Liệu, BS. Phan Sĩ
Quốc, PGS. Nguyễn Văn Thành, GS. TS. Trần
Đức Thọ, GS.TS. Nguyễn Khánh Trạch, GS.TS.
Nguyễn Lân Việt, GS.TS. Nguyễn Văn Sang, TS. Chu
Văn Ý. |
66,000 |
2007 |
107 |
Nội khoa cơ sở
(Tập 2) |
Đồng TG
:PGS.TS.Nguyễn Thị Minh An, GS.TS. Trần Ngọc Ân, Ths.
Trần Văn Dương, PGS.TS. Nguyễn Văn
Đăng, PGS.TS. Phạm Thu Hồ, GS.TS. Phạm Gia
KhảI, GS. Phạm Khuê, GS.TS. Lê Huy Liệu, BS. Phan Sĩ
Quốc, PGS. Nguyễn Văn Thành, GS. TS. Trần
Đức Thọ, GS.TS. Nguyễn Khánh Trạch, GS.TS.
Nguyễn Lân Việt, GS.TS. Nguyễn Văn Sang, TS. Chu
Văn Ý. |
60,000 |
2007 |
108 |
Nội khoa y học
cổ truyền (Trên Đại Học) |
Đồng TG : GS.
Trần Thuý(CB), PGS.TS. Trương Việt Bình, TS. Vũ
Nam, TS. Tạ Văn Bình |
58,000 |
2004 |
109 |
Nội kinh |
Đồng TG : GS.
Trần Thuý,TS. Vũ Nam, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim |
39,000 |
2006 |
110 |
Ngoại khoa cơ
sở |
Đ.H Y Hà Nội |
13,000 |
2003 |
111 |
Ngoại khoa y học
cổ truyền |
Đ.H Y Hà Nội |
34,000 |
2007 |
112 |
Nha khoa trẻ em ( Sách
đào tạo BSRHM) |
CB : TS.BS. Trần Thúy Nga |
93,000 |
2010 |
113 |
Nhi khoa y học cổ
truyền |
Đồng TG :
GS.Trần Thuý,PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, TS.
Đặng Minh Hằng |
15,000 |
2006 |
114 |
Phôi thai học thực
nghiệm và ứng dụng LS |
Đỗ Kính |
190,000 |
2008 |
115 |
Phương tễ
học (BS chuyên khoa YHCT) |
Đồng TG : PGS.TS.
Nguyễn Nhược Kim(CB), PGS.TS. Phạm Văn
Trịnh |
48,000 |
2009 |
116 |
Phẫu thuật
thực hành |
Đồng TG : GS.
Đặng Hanh Đệ(CB), Ths.Nguyễn Khắc
đức, Ths.Trương Xuân Quang, Ths.Hoàng Ngọc
Sơn, BS.Đỗ Tất Thành, Ths.Trần Xuân Vịnh,
Ths.Kim Văn Vụ |
34,000 |
2007 |
117 |
Phụ khoa hình minh
họa |
Đồng TG :
BS.Đinh Quang Minh ( dịch), GS. Dương Thị
Cương (HĐ) |
80,000 |
2008 |
118 |
Phục hình răng
cố định |
Đồng TG :BS.
Trần Thiên Lộc, BS. Nguyễn Thị Bích Thủy, BS.
Nguyễn Thị Kim Dung |
70,000 |
2009 |
119 |
Phục hình răng tháo
lắp từng phần |
Sách dịch |
70,000 |
2009 |
120 |
Phục hồi chức
năng |
Đồng TG : GS.TS.
Nguyễn Xuân Nghiên, PGS.TS. Cao Minh Châu, PGS.TS. Vũ Thị
Bích Hạnh. |
48,000 |
2008 |
121 |
Quản lý và tổ
chức Y tế |
Đồng TG : BS.
Nguyễn Phiên, TS.Nguyễn Văn Mạn(CB), CN.Trần
Văn Hai, BS.Triệu Thị Hoa, Ths. Phạm Đức
Mục, BS.Nguyễn Quang Phi, BS. Đoàn Thị Quỳnh Như,
BS. Nguyễn Phúc Thị Xuân Tâm, BS. Bùi Đức Thành,
Ths.Nguyễn Văn Tuyển, Ths. Phan Văn Tường |
28,000 |
2007 |
122 |
Receptor màng tế bào &
tác dụng của thuốc |
GS.TS.Nguyễn Xuân
Thắng |
72,000 |
2008 |
123 |
Sản khoa hình minh
họa |
Đồng TG : GS.
Dương Thị Cương, BS. Đinh Quang Minh, BS.
Nguyễn Đăng Thụ |
75,000 |
2004 |
124 |
Sản phụ khoa |
ĐH Y Hà Nội |
60,000 |
2005 |
125 |
Sản phụ khoa y
học cổ truyền |
Đồng TG :GS.
Trần Thuý
PGS.TS. Lê Thị Hiền, PGS.TS. Nguyễn Nhược
Kim |
42,000 |
2009 |
126 |
Sổ tay xét nghiệm
hoá sinh lâm sàng |
Đỗ Đình Hồ |
35,000 |
2006 |
127 |
Sinh dược học
bào chế (Đào tạo sau ĐH) |
Đ.H Dược Hà
Nội |
41,000 |
2009 |
128 |
Sinh lý bệnh
học |
Đồng TG
:GS.Nguyễn Ngọc Lanh, GS.TS. Văn Đình Hoa, PGS.TS Phan
Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính |
76,000 |
2008 |
129 |
Sinh lý bệnh miễn
dịch |
Đồng TG :GS.TS.
Văn Đình Hoa, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Nguyễn
Thị Vinh Hà |
25,000 |
2006 |
130 |
Sinh lý bệnh và miễn
dịch, phần miễn dịch học |
Đồng TG :GS.TS.
Văn Đình Hoa, GS.Nguyễn Ngọc Lanh, PGS.TS. Phan
Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính, PGS.TS. Nguyễn
Thị Vinh Hà,GS.TSKH Phan Thị Phi Phi |
35,000 |
2007 |
131 |
Sinh lý bệnh và miễn
dịch, phần sinh lý bệnh học |
Đồng TG :GS.TS.
Văn Đình Hoa, GS.Nguyễn Ngọc Lanh, PGS.TS. Phan
Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính, PGS.TS. Nguyễn
Thị Vinh Hà, Ths. Phạm Đăng Khoa, TS. Đỗ Hòa
Bình, TS. Nguyễn Thanh Thuý |
47,000 |
2007 |
132 |
Sinh lý học (Tập 1) |
Đồng TG
:PGS.Trịnh Bỉnh Di, GS.TS.Phạm Thị Minh
Đức, TS. Phùng Xuân Bình, PGS.TS. Lê Thu Liên, CN.Hoàng Thế
Long |
45,000 |
2006 |
133 |
Sinh lý học (Tập 2) |
Đồng TG
:PGS.Trịnh Bỉnh Di, GS.TS.Phạm Thị Minh
Đức, TS. Phùng Xuân Bình, PGS.TS. Lê Thu Liên, TS.Trịnh Hùng
Cường |
46,000 |
2005 |
134 |
Sinh lý học( Sách Đào
tạo BSĐK) |
Đồng TG
:GS.TS.Phạm Thị Minh Đức, PGS.BS. Trịnh
Bỉnh Di, PGS.TS. Lê Thu Liên, PGS.TS. Nguyễn Văn
Tường,TS. Phùng Xuân Bình, TS. Trịnh Hùng Cường |
82,000 |
2007 |
135 |
Sức khỏe nghề
nghiệp (Cử nhân công cộng) |
Đồng TG :PGS. TS. Bùi
Thanh Tâm (CB), GS.TS. Trương Việt Dũng, PGS.TS.
Nguyễn Văn Hoài, PGS.TS.Nguyễn Thị Hồng Tú,
Ths.Nguyễn Thuý Quỳnh, Ths.Nguyễn Lệ Ngân, Ths. Nguyễn
Ngọc Bích, Ths. Lương Mai Anh |
50,000 |
2008 |
136 |
Soi cổ tử cung phát
hiện sớm ung thư |
Đồng TG : PGS.TS.
Trần Thị Phương Mai, GS. Dương Thị
Cương, PGS.Nguyễn Đức Vy, PGS.Đinh Xuân
Tửu |
29,000 |
2003 |
137 |
Tổ chức và
quản lý Y tế |
Đồng TG : GS.TS.
Trương Việt Dũng, TS. Nguyễn Duy Luật (CB),
TS. Nguyễn Văn Hiến, TS. Vũ Khắc Lương |
37,000 |
2007 |
138 |
Thương hàn luận |
Đồng TG : GS.
Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim |
48,000 |
2008 |
139 |
Thần kinh học lâm
sàng |
Đồng TG :
Daniel.Chương, Lê Đức Hinh, Nguyễn Hy Hùng(CB),
Bùi Kim Mỹ (HĐ) |
200,000 |
2004 |
140 |
Thống kê y học |
GS. TSKH. Nguyễn Xuân
Phách |
15,000 |
2006 |
141 |
Thống kê y tế công
cộng phần thống kê cơ bản ( Sách dùng đào
tạo cử nhân y tế công cộng) |
Chủ biên : TS. Lê Cự
Linh |
40,000 |
2009 |
142 |
Thống kê y tế công
cộng phần phân tích số liệu ( Sách dùng đào
tạo cử nhân y tế công cộng) |
Chủ biên : TS.Phạm
Việt Cường |
41,000 |
2009 |
143 |
Thực hành cộng
đồng |
Đồng TG : PGS.TS.
Nguyễn Thị Thu ( CB), PGS.TS. Nguyễn Trần Hiển,
PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Chúc, TS. Vũ Diễn, GS.TS.
Trương Việt Dũng, TS. Nguyễn Văn Hiến,
TS. Đỗ Thị Hòa, Ths. Lưu Ngọc Hoạt, PGS.TS.
Nguyễn Thị Bích Liên, TS. Nguyễn Duy Luật, PGS.TS.
Trần Như Nguyên, GS.TS. Đào Ngọc Phong, TS. Chu
Văn Thăng, PGS.TS. Phạm Duy Tường |
60,000 |
2007 |
144 |
Thực hành dịch
tễ học |
PGS.TS. Lương
Đình Thiện(CB), PGS.TS. Lê Vũ Anh, Ths. Trần Văn
Chí, PGS.TS. Phạm Huy Dũng, TS. Nguyễn Trần
Hiển, Ths. Hoàng Thị Hoa |
36,000 |
2003 |
145 |
Thực hành nhãn khoa |
Đồng TG : PGS.TS.
Phan Dẫn (CB), GS. Cù Nhẫn Nại, PGS.TS. Đỗ
Như Hơn, PGS.TS. Hoàng Thị Phúc, PGS.Nguyễn Xuân
Trường, PGS.TS. Hoàng Đức Kiệt, BSCKII.
Nguyễn Đức Lựu, TS. Nguyễn Đức Anh,
Ths. Nguyễn Quốc Anh, BS. Phan Dũng, Ths.Trần
Đức Đệ, PGS.TS. Nguyễn Hồng
Giang.NCVC.Hoàng Hồ, BSCKII. Bùi Tố Nga, BSCKII. Nguyễn
Ngọc Trung, TS.Phạm Trọng Văn, Ths. Vũ Quốc
Lương |
55,000 |
2006 |
146 |
Thực hành phục hình
răng tháo lắp toàn hàm |
Đồng TG :BSCKII
Trần Thiên Lộc ( CB), Ths.BS.Lê Hò Phương Trang,
Ths.BS. Nguyễn Thị Cẩm Bình, Ths.BS. Nguyễn
Hiếu Hạnh |
50,000 |
2008 |
147 |
Thực hành phục hình răng
tháo lắp bán phần |
Đồng TG :BSCKII
Trần Thiên Lộc ( CB), BSCKII Phạm Lê Hương, BSCKI
Nguyễn Thị Khen, Ths.BS. Trần Ngọc Khánh Vân |
40,000 |
2008 |
148 |
Thực tập di
truyền y học |
Đồng TG :GS.TS.
Trịnh Văn Bảo, TS.Phan Thị Hoan, PGS.TS. Trần
Thị Thanh Hương, Ths. Hoàng Thị Ngọc Lan, PGS.TS.
Trần Đức Phấn, Ths.Nguyễn Văn Rực,
TS.Nguyễn Thị Trang, Ths. Lương Thị Lan Anh |
14,000 |
2006 |
149 |
Thực tập hoá sinh |
Đồng TG :PGS.TS.
Nguyễn Nghiêm Luật(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Hà,
PGS.TS. Hoàng Thị Bích Ngọc, PGS.TS. Vũ Thị
Phương, TS. Phạm Thiện Ngọc, TS. Đỗ
Thị Thu, Ths. Đặng Ngọc Dung |
28,000 |
2003 |
150 |
Thực tập sinh
học |
Đồng TG :GS.TS.
Trịnh Văn Bảo (
HĐ), TS. Phạm Thị Hoan, PGS.TS. Trần Thị Thanh
Hương, Ths. Hoàng Thị Ngọc Lan, PGS.TS. Trần
Đức Phấn. Ths. Nguyễn Văn Rực, TS.
Nguyễn Thị Trang |
18,500 |
2005 |
151 |
Thực tập sinh lý
học |
Đồng TG :GS.TS.
Phạm Thị Minh Đức, GS.TS. Phạm Đình
Lựu, GS.TS. Lê Thành Uyên, PGS.TS. Trịnh Bỉnh Di, PGS.TS.
Lê Thu Liên, PGS.TSKH Ngô Thế Phương, TS. Trần
Ngọc Bảo, TS. Phùng Xuân Bình, TS.Trịnh Hùng
Cường, TS. Lê Bá Thúc, BS.Đinh Lương, CN. Hoàng
Thế Long, TS. Lê Ngọc Hưng, TS. Nguyễn Văn Khoan,
BS.Bùi Mỹ Hạnh, Ths. Nguyễn Thị Thanh
Hương, Ths. Lê Đình Tùng |
28,000 |
2005 |
152 |
Thực vật học |
Đồng TG : DS. Lê
Đình Bích, TS. Trần Văn Ơn CB), Ths. Hoàng Quỳnh Hoa |
74,000 |
2007 |
153 |
Thuốc đông y- cách
sử dụng và một số bài thuốc hiệu
nghiệm |
Đồng TG :
GS.Trần Thuý, BSCKII Lê Thị Hồng Hoa |
55,000 |
2006 |
154 |
Tiêu chuẩn trang
thiết bị hóa chất cho các phòng thực tập
của cơ sở đào tạo dược sỹ
ĐH |
Đồng TG : Phí
Văn Thâm ( CB), TS. Phạm Quốc Bảo, Ths.Phạm Xuân
Viết, TS.Nguyễn Mạnh Pha, TS. Trần Viết Hùng,
Ths. Nguyễn Đông Phương, Ths. Võ Thị Nhị Hà,
Ths. Trần Thị Oanh, Ths. Ngô Chí Dũng |
23,000 |
2008 |
155 |
Tim mạch học - Bài
giảng hệ nội khoa |
GS.TS. Nguyễn Huy Dung |
31,000 |
2004 |
156 |
Tim mạch học
giản yếu |
GS. TS. BS.Nguyễn Huy Dung |
25,000 |
2001 |
157 |
Toán học cao cấp |
Đồng TG :
Nguyễn Đình Thành, Nguyễn Phan Dũng (CB), Phạm
Thị Hồng Cẩm |
45,000 |
2008 |
158 |
Triệu chứng
học ngoại khoa |
Đồng TG : GS.
Đặng Hanh Đệ(CB), PGS.Vũ Tự Huỳnh,
GS.TS. Trần Thị Phương Mai, PGS.Nguyễn
Đức Phúc, PGS.Lê Ngọc Từ, GS. Đỗ
Đức Vân |
52,000 |
2006 |
159 |
Triệu chứng
học thần kinh |
Đồng TG : PGS.TS. Lê
Quang Cường, Ths.BSCKI.Lâm Văn Chế, Ths.BSCKI. Đào
Bích Hòa, TS.Nguyễn Công Hoan, Ths. Nguyễn Trọng Hưng,
TS.BSCKII.Trần Thu Hương, TS.BSCKII. Nguyễn Văn
Liệu, Ths.Trần Viết Lực, Ths.BSCKII. Nguyễn
Tố Mai, Ths. Phan Hồng Minh, PGS.TS. Nguyễn
Phương Mỹ, PGS.TS. Ngô Đăng Thục |
50,500 |
2008 |
160 |
Vật lý - Lý sinh Y
học |
Đồng TG :PGS.TS.
Nguyễn Văn Thiện, PGS.TSKH Phan Sỹ An, TS. Phan
Thị Lê Minh, Ths. Đoàn Thị Giáng Hương,
CN.Nguyễn Thanh Thủy, Ths.Trần Thị Ngọc Hoa,
Ths.Ngô Dũng Tuấn. |
62,000 |
2006 |
161 |
Vi sinh vật Y học |
Đồng TG :GS.TS.Lê Huy
Chính (CB), GS.TS.Lê Huy Chính, PGS.TS.Đinh Hữu Dung, PGS.TS.Bùi
Khắc Hậu,PGS.TS.Lê Hồng Hinh, PGS.TS.Lê Thị Oanh,
PGS.TS.Lê Văn Phủng, PGS.TS.Nguyễn Thị Tuyến,
PGS.TS.Nguyễn Thị Vinh, TS.Nguyễn Vũ Trung |
72,000 |
2007 |
162 |
Vệ sinh môi
trường dịch tễ (Tập 1) |
Đồng TG :
GS.TS.Đào Ngọc Phong(CB), BSCKII.Nguyễn ái Châu,
TS.Trần Văn Dần, DSCKII.Trần Giữu, PGS.Lê
Vĩ Hùng, TS.Phùng Văn Hoàn, BSCKII.Trần Văn
Phương, PGS.TS.Nguyễn Duy Tiết, GS.TS.Trương
Việt Dũng, TS.Nguyễn Thị Thu, TS.Phạm Duy
Tường |
89,000 |
2009 |
163 |
Vệ sinh môi
trường dịch tễ (Tập 2) |
Đồng TG :
GS.TS.Đào Ngọc Phong(CB), BSCKII.Nguyễn ái Châu,
TS.Trần Văn Dần, DSCKII.Trần Giữu, PGS.Lê
Vĩ Hùng, TS.Phùng Văn Hoàn, BSCKII.Trần Văn
Phương, PGS.TS.Nguyễn Duy Tiết, GS.TS.Trương
Việt Dũng, TS.Nguyễn Thị Thu, TS.Phạm Duy
Tường |
98,000 |
2009 |
164 |
Xoa bóp bấm huyệt |
Đồng TG :
GS.TrầnThuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim,
BSCKII.Trần Quốc Hiếu, BSCKII. Lê Thị Hồng Hoa |
21,000 |
2004 |
165 |
Y dịch |
Đồng TG :
GS.Trần Thuý, TS. Vũ Nam, PGS.TS. Nguyễn Nhược
Kim |
56,000 |
2009 |
166 |
Y học cổ
truyền (Bác sĩ Đa khoa) |
Đồng TG : PGS.TS.
Nguyễn Nhược Kim ( CB), TS.Tạ Văn Bình, TS.Hoàng
Minh Chung, Ths.Nguyễn Thị Kim Dung, BSCKII. Trần Quang
Đạt, TS.Lê Lương Đống, TS.Đặng Minh
Hằng, TS.Phạm Thúc Hạnh, TS.Lê Thị Hiền,
PGS.TS. Đỗ Thị Phương, BSCKII Phạm
Quốc Toán, TS. Đặng Kim Thanh, PGS.TS. Phạm Văn
Trịnh, TS. Nguyễn Văn Toại. |
40,000 |
2007 |
167 |
Y học cổ
truyền (Cao đẳng) |
Đồng TG : BSCKI. Bùi
Trọng Thái ( CB), Ths. Lê Thị Dung, Ths.Đỗ Minh
Hiền |
36,000 |
2007 |
168 |
Y pháp học |
Đồng TG : PGS.TS.
Đinh Gia Đức, Ths.Lưu Sỹ Hùng, BS. Đào
Thế Tân |
44,000 |
2007 |
|
|
|
|
|
|