|
|
II. DANH SÁCH GIÁO KHOA TRUNG HỌC
11/14/2009 9:27:26 PM
II. SÁCH GIÁO KHOA TRUNG HỌC
|
|
|
|
|
|
II. SÁCH GIÁO KHOA TRUNG
HỌC |
|
TT |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
ĐƠN GIÁ |
NĂM XB |
1 |
Điều
dưỡng sản |
Đồng
TG : PGS.TS. Cao Ngọc Thành (CB), TS.Lê Văn An, BS.Lê Thị
Lục Hà, BSCKII.Trần Đức Thái, BS.Đào Nguyễn
Diệu Trang |
50,000 |
2007 |
2 |
Điều
dưỡng cơ bản |
Đồng
TG : TS. Ngô Toàn Định, BS. Vũ Thục Anh, BS.Tạ
Khánh Huệ, CN. Tống Vĩnh Phú,ĐD. Phạm
Đức Mục, BS. Đỗ Kim Oanh, BS. Nguyễn
Mạnh Dũng, BS.Phan Thị Hạnh.ĐD.Hoàng Thị
Lan, ĐD.Phan Thị Lục, ĐD Trần Thị
Luận, ĐD Trần Thị Trinh, ĐD Phạm Thị
Nga, ĐD Nguyễn Hùng Minh, ĐD Phạm Thị Hồng |
60,000 |
2006 |
3 |
Điều
dưỡng cơ bản tập 1 (Cao đẳng) |
Đồng
TG : TS. Đỗ Đình
Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh
Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống
Vĩnh Phú, |
58,000 |
2007 |
4 |
Điều
dưỡng cơ bản tập 2 (Cao Đẳng) |
Đồng
TG : TS. Đỗ Đình
Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh
Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống
Vĩnh Phú, |
46,000 |
2007 |
5 |
Điều
dưỡng cộng đồng |
Vụ
KH đào tạo |
36,000 |
2006 |
6 |
Điều
dưỡng cấp cứu hồi sức |
Đồng
TG : BSCKI. Phạm Văn Ruân, Ths.Ngô Huy Hoàng, BSCKI. Phạm
Thị Chỉ, BSCKI. Trần Thị Hằng |
18,000 |
2007 |
7 |
Điều
dưỡng chuyên khoa hệ nội |
Ths.Chương
Tuấn Anh ( CB) |
23,000 |
2007 |
8 |
Điều
dưỡng chuyên khoa hệ ngoại |
Đồng
TG : BSCKI.Phạm Thị Kim Dung, BS.Cù Thị Định,
Ths.Bùi Thị Tuyết Anh ( CB), BS.CKI.Đặng Thị
Thư, Ths. Đặng Quế Dương, BS. Vũ Hoàng
Anh, CNĐD. Nguyễn Thị Hoài Thu |
55,000 |
2007 |
9 |
Điều
dưỡng nội khoa (Cao đẳng) |
Đoồng
TG : Ths.BS.Ngô Huy Hoàng ( CB), BSCKI.Phạm Thị Chỉ,
BSCKI.Trần Thị Hằng, |
48,000 |
2007 |
10 |
Điều
dưỡng nội khoa (TH) |
Đồng
TG : TS. Trần Thuý Hạnh, Ths.Lê Thị Bình ( CB), TS. Lê Bà
Thúc, GS. Vũ Văn Đính ( HĐ) |
45,000 |
2006 |
11 |
Điều
dưỡng ngoại khoa |
Đồng
TG : TS. Trần Ngọc Tuấn (CB), Ths.Phạm Thanh
Sơn, Ths.Trần Việt Tiến, BS.CKI. Vũ Đình
Hùng, Ths.Hoàng HảI Đức, BS. Vũ Viết Tân |
65,000 |
2007 |
12 |
Điều
dưỡng ngoại khoa ( TH) |
Đồng
TG : Vương Hùng, Trần Thị Thuận |
34,000 |
2006 |
13 |
Điều
dưỡng nhi khoa |
GS.TS.
Trần Qụy( CB), TS. Nguyễn Tiến Dũng, CN.
Nguyễn Thuý Mai |
43,000 |
2006 |
14 |
Điều
dưỡng nhi khoa (GT Cao Đẳng) |
Đồng
TG : Ths.BSCKII. Đinh Ngọc Đệ ( CB), Ths. Nguyễn
Thị Lan Anh, Ths. BSCKI. Nguyễn Thị Kim Hà, BSCKI. Phan
Thị Minh Hạnh, BSCKI. Lâm Ngọc Thắng, BSCKI. Vũ
Ngọc Thuận |
70,000 |
2006 |
15 |
Điều
dưỡng sản khoa |
PGS.Trần
Hán Chúc |
30,000 |
2005 |
16 |
Điều
dưỡng truyền nhiễm thần kinh tâm thần |
Đồng
TG :PGS.TS. Hoàng Tân Dân, GS.TS. Nguyễn Văn Dịp, BS.
Trần Công Đại, PGS.TS. Ngô Toàn Định, TS.
Trần Xuân Mai, PGS.TS. Nguyễn Viết Nghị, PGS.TS. Lê
Thị Oanh, PGS.TS. Phạm Văn Thân, CN.Đ D Đặng
Thị Định, CN. Đ D Nguyễn Thanh Mai, CN.Đ D
Võ Kim Ngọc, BS. Nguyễn Xuân Đức, GS.TS. Lê
Đức Hinh, GS. Nguyễn Việt ( HĐ) |
34,000 |
2005 |
17 |
Bệnh
học nội khoa |
BS.Nguyễn Đăng Thụ
(CB) và nhóm GV trường THYT Hà Nội |
23,000 |
2006 |
18 |
Bệnh
học ngoại khoa |
Đồng
TG : BS.Nguyễn Đăng Thục (CB), BS.Trần Ngọc
Huấn, BS.Hoàng Xuân Lư, BS.Nguyễn Hồng Hiên |
24,500 |
2005 |
19 |
Chăm
sóc bà mẹ sau đẻ |
Đồng
TG : BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật
Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng
Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị
Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn
Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN.
Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS.
Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng,
TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy |
20,000 |
2005 |
20 |
Chăm
sóc bà mẹ trong khi đẻ |
Đồng
TG : BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật
Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng
Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị
Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn
Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN.
Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS.
Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng,
TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy |
43,000 |
2005 |
21 |
Chăm
sóc bà mẹ trong thời kỳ thai nghén |
Đồng
TG : BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật
Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng
Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị
Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn
Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN.
Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS.
Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng,
TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy |
45,000 |
2005 |
22 |
Chăm
sóc sức khoẻ phụ nữ |
Đồng
TG : BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật
Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng
Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị
Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn
Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN.
Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS.
Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng,
TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy |
32,000 |
2005 |
23 |
Dân
số kế hoạch hoá gia đình |
Đồng
TG : BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật
Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng
Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị
Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn
Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN.
Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS.
Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng,
TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy |
30,000 |
2006 |
24 |
Dược
học và thuốc thiết yếu |
Đồng
TG : TS. PGS. Đỗ Trung Phấn, BS. Nguyễn Đăng
Thụ(CB), GS.Hoàng Tích Huyền, DS. Vũ Ngọc Thuý, DS.
Trịnh Đức Trân, DS. Dương Bá Xê, DS.Lê Thị
Uyển, DS. Tạ Ngọc Dũng, DS. Nguyễn Thị
Phương. |
19,000 |
2006 |
25 |
Dược
liệu |
Đồng
TG : DS. Nguyễn Huy Công (CB), GS.TS. Phạm Thanh Kỳ
(HĐ), DS. Bùi Đức Dũng, DS. Đào Đình Hoan,
Ths. Nguyễn Thị Thanh Nhài |
42,000 |
2006 |
26 |
Dược
liệu học (T2) |
Đồng
TG : GS.TS. Phạm Thanh Kỳ ( CB), PGS.TS. Nguyễn Thị
Tâm,TSKH. Trần Văn Thanh |
60,000 |
2007 |
27 |
Giải
phẫu sinh lý |
Đồng
TG : TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Lê Bá Thúc |
72,000 |
2007 |
28 |
Hoá
dược - Dược lý |
Đồng
TG :DS.CKI. Nguyễn Huy Công, DS. Trần Thị Bội
Ngọc, DS. Đỗ Thị Thược, DS. Lê Văn Son |
63,000 |
2006 |
29 |
Hoá
dược - Dược lý (Tập 3) |
Đồng
TG :PGS.TS. Đồng Thị Kim Huyền (CB),
GS.Đặng Hanh Phức, Ths. Bùi Đức Lập, Ths.
Phan Quỳnh Lan, Ths. Nguyễn Thị Liên Hương, Ths.
Phạm Thị Thuý Vân, DS. Nguyễn Thành Hải, DS. Vũ
Đình Hòa |
34,000 |
2007 |
30 |
Hoá
phân tích lý thuyết và thực hành |
Đồng
TG : GS.TSKH. Lê Thành Phước, CN. Trần Tích ( CB), Ths.
Nguyễn Nhị Hà, TS.Nguyễn Thị Kiều Oanh |
58,000 |
2007 |
31 |
Hoá
sinh lâm sàng |
BS.
Lê Thị Kim Thu, GS.Lê Đức Trình, GS.Lương
Tấn Thành ( HĐ) |
34,500 |
2005 |
32 |
Kỹ
năng giao tiếp và giáo dục sức khoẻ |
Đồng
TG : TS. Nguyễn Thị Mạn (CB), BS. Nguyễn Quốc
Bảo, BS. Nguyễn Quốc Bảo, BS. Bùi Thị Bính,
Ths. Hoàng Khánh Chi, Ths. Nguyễn Ngọc Diệp, CN. Trần
Văn Hai, BS. Triệu Thị Hoa, TS. Hoàng Bích Hường,
BS. Nguyễn Đức Khoa, CN. Dương Thị
Mừng, BS. Nguyễn Phúc Thị Xuân Tâm, BS. Bùi Đức
Thành, BS. Trương Quang Thuận, Ths. Trương Quang
Tuyến, Ths. Nguyễn Văn Tuyền, BS. Trương
Thị Tân |
19,500 |
2006 |
33 |
Kỹ
thuật điều dưỡng |
Đồng
TG : TS.Trần Thuý Hạnh, Ths.Lê Thị Bình (CB),
CN.Nguyễn Thị Đào, CN.Trịnh Kim Dung |
65,000 |
2006 |
34 |
Ký
sinh trùng y học ( ĐT cao đẳng xét nghiệm) |
Ths.
Đoàn Thị Nguyện ( chủ biên) |
68,000 |
2010 |
35 |
Ký
sinh vật y học |
BS. Lã Thị Thanh Vỹ, PGS.PTS.
Ths. Phạm Văn Thân ( HĐ) |
27,000 |
2005 |
36 |
Nha
khoa thực hành |
Đồng
TG :BS. Hồ Thị Thành, BS. Nguyễn Thị Minh Bạch,
BS. Nguyễn Thượng Hiền |
23,000 |
2003 |
37 |
Vi
sinh |
Đồng
TG : PGS.TS. Lê Hồng Hinh ( CB), Ths. Vũ Văn Thành, BSCKI.
Nguyễn Thị Vinh |
26,000 |
2007 |
38 |
Vi
sinh vật y học |
Đoàn
Thị Nguyện, PGS.TS. Nguyễn Văn Dịp ( HĐ) |
31,500 |
2002 |
39 |
Vi
sinh - ký sinh trùng Y học |
Đồng
TG : PGS.TS. Lê Hồng Hinh, PGS.TS. Phạm Văn Hân ( CB), Ths.
Trương Thị Kim Phượng, Ths. Phan Thị
Hương Liên |
31,000 |
2006 |
40 |
Y
học cổ truyền |
Vụ
KH đào tạo |
24,000 |
2006 |
|
|
|
|
|
|