|
|
SGK ĐẠI HỌC
11/5/2009 11:26:08 AM
I. Sách mới - SGK Đại học
I.SÁCH
GIÁO KHOA ĐẠI HỌC |
|
TT |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Bài giảng bệnh
học nội khoa (Tập 2) |
Đ.H Y Hà Nội |
86,000 |
2 |
Điều dưỡng
sản |
Vu KHĐT |
50,000 |
3 |
Bệnh học ngoại
phụ YHCT |
|
46,000 |
|
Bệnh học ( Sách
đào tạo dược sĩ đại học) |
TS. Lê Thị Luyến (
Chủ biên) |
68,000 |
4 |
Cấp cứu ban
đầu |
Bộ Y Tế |
25,000 |
5 |
Châm cứu học ( Sách
đào tạo y sĩ y học CT) |
CB : PGS.TS.BS. Phan Quan Chí
Hiếu |
48,000 |
|
Chăm sóc dược (
Sách ĐT dược sĩ và học viên sau ĐH) |
Bộ Y Tế - biên
soạn: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền |
67,000 |
6 |
Châm cứu và các
phương pháp chữa bệnh.. |
|
87,000 |
7 |
Dược học
cổ truyền (BS chuyên khoa YHCT) |
Vụ KHĐT - Bộ Y
Tế |
61,000 |
8 |
Dân số học (
Đào tạo hệ BS y học dự phòng) |
TS. Trần Chí Liêm (CB),
TS. Nguyễn Đăng Vững, Ths. Nguyễn Thị Thúy
Hạnh, PGS.TS. Nguyễn Duy Luật, GS.TS. Trương
Việt Dũng, TS. Phạm Bá Nhất. |
81,000 |
9 |
Dược lý học
(Tập 1) |
Vu KHĐT |
38,000 |
10 |
Dược lý học
(Tập 2) |
Vu KHĐT |
68,000 |
11 |
Dịch tễ
dược học |
Bộ Y tế |
36,000 |
12 |
Giáo dục nâng cao
sức khỏe |
Bộ Y tế |
30,000 |
13 |
Giải phẫu bệnh
học |
Bộ y Tế |
112,000 |
14 |
Giải phẫu
người ( Cử nhân đại học) |
Bộ Y Tế |
129,000 |
15 |
Giải phẫu răng |
Hoàng Tử Long |
92,000 |
16 |
Giải phẫu X - Quang |
Bộ Y Tế |
24,000 |
17 |
Hóa đại
cương vô cơ (Tập 1) |
Bộ Y tế |
75,000 |
18 |
Hóa vô cơ và hữu
cơ |
Bộ Y tế |
66,000 |
19 |
Hoá đại
cương vô cơ (Tập 2) |
Bộ Y tế |
91,000 |
20 |
Hoá dược (Tập
1) |
Bộ Y tế |
56,000 |
21 |
Hoá dược (Tập
2) |
Bộ Y tế |
51,000 |
22 |
Hoá học hữu cơ
(Tập 1) |
Bộ Y tế |
66,000 |
23 |
Hoá học hữu cơ
(Tập 2) |
Bộ Y tế |
53,000 |
24 |
Hoá phân tích (Tập 1) |
Bộ Y tế |
48,000 |
25 |
Hoá phân tích (Tập 2) |
Bộ Y tế |
58,000 |
26 |
Hoá sinh học |
Đ.H Dược Hà
Nội |
120,000 |
27 |
Huyết học
truyền máu ( Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật
y học) |
Chủ biên : TS.BSCKII. Hà
Thị Anh |
66,000 |
28 |
Khoa học môi
trường và sức khỏe |
Bộ Y tế |
23,000 |
29 |
Kinh tế y tế
(Cử nhân công cộng) |
Chủ biên TS.BS Vũ
Xuân Phú |
54,000 |
30 |
Kinh tế y tế và
bảo hiểm |
Bộ Y tế |
24,000 |
31 |
Kiểm nghiệm
dược phẩm |
Bộ Y tế |
42,000 |
32 |
Kỹ thuật cơ
bản và đảm bảo chất lượng trong xét
nghiệm vi sinh y học |
Vụ KHĐT - Bộ Y
Tế |
23,000 |
33 |
Kỹ thuật xét
nghiệm huyết học truyền máu ứng dụng
trong lâm sàng |
Đồng TG :GS TSKH
Đỗ Trung Phấn(CB), TS. Bùi Thị Mai An, TS.
Chương Công Duẩn, Ths. Phạm Tuấn Dương,
Ths. Nguyễn Thị Y Lăng, TS. Nguyễn Thị Nữ,
PGS.TS. Thái Qúy, BSCKII Trần Thị Hồng Thủy, BSCKII
Đỗ Mạnh Tuấn, BSCKI Nguyễn Chí Tuyển,
PGS.TS. Cung Thị Tý, TS. Nguyễn Triệu Vân, PGS.TS.
Phạm Quang Vinh |
96,000 |
34 |
Kỹ thuật sản
xuất dược phẩm |
Bộ Y tế |
48,000 |
35 |
Ký sinh trùng |
Bộ Y tế |
60,000 |
|
|
|
36 |
Mô - phôi , phần mô
học |
Vu KHĐT |
56,000 |
|
Mô phôi răng miệng |
Chủ biên : Hoàng Tử
Hùng |
79,000 |
37 |
Nội bệnh lý |
Bộ Y tế |
29,000 |
38 |
Ngoại khoa y học
cổ truyền |
Đ.H Y Hà Nội |
34,000 |
|
Nha khoa trẻ em ( Sách
đào tạo BSRHM) |
CB : TS.BS. Trần Thúy Nga |
93,000 |
39 |
Phôi thai học thực
nghiệm và ứng dụng LS |
Đỗ Kính |
190,000 |
40 |
Phương tễ
học (BS chuyên khoa YHCT) |
Vụ KHĐT - Bộ Y
Tế |
48,000 |
41 |
Phẫu thuật
thực hành |
Bộ Y Tế |
34,000 |
42 |
Phụ khoa hình minh
họa |
|
80,000 |
43 |
Phục hồi chức
năng |
Bộ Y Tế |
48,000 |
44 |
Răng hàm mặt
(BSĐK) |
Bộ Y Tế |
38,000 |
45 |
Receptor màng tế bào &
tác dụng của thuốc |
Nguyễn Xuân Thắng |
72,000 |
46 |
Sản phụ khoa y
học cổ truyền |
GS. Trần Thuý TS. Lê
Thị Hiền |
42,000 |
47 |
Sinh lý bệnh (Phần
miễn dịch) |
Vu KHĐT |
35,000 |
48 |
Sinh lý bệnh
học |
Đ.H Y Hà Nội |
76,000 |
49 |
Sức khỏe nghề
nghiệp (Cử nhân công cộng) |
PGS. TS. Bùi Thanh Tâm |
50,000 |
50 |
Tổ chức và
quản lý Y tế |
Bộ Y tế |
37,000 |
51 |
Thống kê y tế công
cộng phần thống kê cơ bản ( Sách dùng đào
tạo cử nhân y tế công cộng) |
Chủ biên : TS. Lê Cự
Linh |
40,000 |
52 |
Thống kê y tế công
cộng phần phân tích số liệu ( Sách dùng đào
tạo cử nhân y tế công cộng) |
Chủ biên : TS.Phạm
Việt Cường |
41,000 |
53 |
Thương hàn luận |
|
48,000 |
54 |
Thực hành cộng
đồng |
Bộ Y tế |
60,000 |
55 |
Thực vật học |
Vu KHĐT |
74,000 |
56 |
Tiêu chuẩn trang
thiết bị hóa chất cho các phòng thực tập
của cơ sở đào tạo dược sỹ
ĐH |
Bộ Y Tế |
23,000 |
57 |
Toán học cao cấp |
|
45,000 |
58 |
Triệu chứng
học thần kinh |
|
50,500 |
59 |
Vi sinh vật Y học |
Bộ Y tế |
72,000 |
60 |
Y dịch |
Đ.H Y Hà Nội |
56,000 |
61 |
Y học cổ
truyền (Bác sĩ Đa khoa) |
Bộ Y tế |
40,000 |
62 |
Y học cổ
truyền (Cao đẳng) |
Vu KHĐT |
36,000 |
63 |
Y học hạt nhân
(Sách dùng đào tạo
BSĐK) |
Chỉ đạo biên
soạn : Vụ KH và DDT, Bộ Y Tế. Chủ biên :
PGS.TSKH. Phan Sỹ An, biên soạn : PGS.TSKH Phan Sỹ An,
PGS.TS. Trần Xuân Trường, PGS.TS. Mai Trọng Khoa, Ths.
GVC.Nguyễn Đắc Nhật, Ths. GVC. Nguyễn Thị
The, Ths.GV. Nguyễn Thành Chương, BSCKI.GV. Đào
Thị Bích Thủy, TS. Trần Đình Hà ( BV. Bạch Mai) |
77,000 |
64 |
Ypháp học |
Bộ Y tế |
44,000 |
65 |
Những tấm
gương thầy thuốc Việt Nam |
CB : TS. Nguyễn Quốc
Triệu, sưu tầm & biên soạn : DS. Trần
Giữu,Ths. Hoàng Trọng Quang, Ths.Nguyễn Xuân
Trường |
205,000 |
|
|
|
|
|